Toyota (17-11-2017)
Toyota Alphard
Toyota Alphard
Kích thước (D x R x C): 4915 x 1850 x 1890 mm
Chiều dài cơ sở: 3000 mm
Khoảng sáng gầm xe: 160 mm
Loại động cơ: 2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép
Dung tích công tác: 3456 cc
Công suất tối đa: 202 (271)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
3,533,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ xăng (16 chỗ)
Toyota Hiace Động cơ xăng (16 chỗ)
Kích thước (D x R x C): 5380 x 1880 x 2285 mm
Chiều dài cơ sở: 3110 mm
Khoảng sáng gầm xe: 185 mm
Công suất tối đa: 111 (149) / 4800 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, cam kép, VVT-i
Dung tích công tác: 2694 cc
Hộp số: Số tay 5 cấp
1,131,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ dầu (16 chỗ)
Toyota Hiace Động cơ dầu (16 chỗ)
Kích thước (D x R x C): 5380 x 1880 x 2285 mm
Chiều dài cơ sở: 3110 mm
Khoảng sáng gầm xe: 180 mm
Công suất tối đa: 100 (142)/3600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, phun dầu điện tử, nén khí nạp
Dung tích công tác: 2982 cc
Hộp số: Số tay 5 cấp
1,240,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT
Kích thước (D x R x C): 5330 x 1855 x 1815 mm
Chiều dài cơ sở: 3085 mm
Khoang chở hàng: 1525 x 1540 x 480 mm
Khoảng sáng gầm xe: 310 mm
Loại động cơ: 2GD-FTV
Dung tích công tác: 2393 cc
Công suất tối đa: 110 (147) / 3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số sàn 6 cấp
631,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT
Kích thước (D x R x C): 5330 x 1855 x 1815 mm
Chiều dài cơ sở: 3085 mm
Khoang chở hàng: 1525 x 1540 x 480 mm
Khoảng sáng gầm xe: 310 mm
Loại động cơ: 2GD-FTV
Dung tích công tác: 2393 cc
Công suất tối đa: 110 (147) / 3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
673,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT
Kích thước (D x R x C): 5330 x 1855 x 1815 mm
Chiều dài cơ sở: 3085 mm
Khoang chở hàng: 1525 x 1540 x 480 mm
Khoảng sáng gầm xe: 310 mm
Loại động cơ: 2GD-FTV
Dung tích công tác: 2393 cc
Công suất tối đa: 110 (147) / 3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Sàn 6 cấp
775,000,000 VND
Toyota Land Cruiser VX
Toyota Land Cruiser VX
Kích thước (D x R x C): 4950 x 1980 x 1945 mm
Chiều dài cơ sở: 2850 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1650/1645 mm
Khoảng sáng gầm xe: 230 mm
Loại động cơ: V8, VVT-i kép
Dung tích công tác: 4608 cc
Công suất tối đa: 227(304)/5500 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
3,650,000,000 VND
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
Kích thước (D x R x C): 4780 x 1885 x 1845 mm
Chiều dài cơ sở: 2790 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1585/1585 mm
Khoảng sáng gầm xe: 220 mm
Loại động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích công tác: 2694
Công suất tối đa: 122(164) / 5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
2,167,000,000 VND
Toyota Yaris E CVT
Toyota Yaris E CVT
Kích thước (D x R x C): 4115 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 135 mm
Loại động cơ: 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép
Dung tích công tác: 1496
Công suất tối đa: 79 (107) / 6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
592,000,000 VND
Toyota Yaris G CVT
Toyota Yaris G CVT
Kích thước (D x R x C): 4115 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 135 mm
Loại động cơ: 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép
Dung tích công tác: 1496
Công suất tối đa: 79 (107) / 6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
642,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tay 6 cấp
678,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
707,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
753,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V
Toyota Corolla Altis 2.0V
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2393
Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
864,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2393
Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
905,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4G 4x2
Toyota Fortuner 2.4G 4x2
Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm
Chiều dài cơ sở: 2745 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm
Khoảng sáng gầm xe: 219 mm
Loại động cơ: 2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail
Dung tích công tác: 2393
Công suất tối đa: 110/(148)/3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tay 6 cấp
981,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x2
Toyota Fortuner 2.7V 4x2
Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm
Chiều dài cơ sở: 2745 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm
Khoảng sáng gầm xe: 219 mm
Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i
Dung tích công tác: 2694
Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,149,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x4
Toyota Fortuner 2.7V 4x4
Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm
Chiều dài cơ sở: 2745 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm
Khoảng sáng gầm xe: 219 mm
Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i
Dung tích công tác: 2694
Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,308,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G TRD (CVT)
Toyota Vios 1.5G TRD (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
586,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E MT
Toyota Vios 1.5E MT
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số sàn 5 cấp
513,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E (CVT)
Toyota Vios 1.5E (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
535,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G (CVT)
Toyota Vios 1.5G (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
565,000,000 VND
Toyota Camry 2.5E
Toyota Camry 2.5E
Kích thước (D x R x C): 4850 x 1825 x 1470 mm
Chiều dài cơ sở: 2775 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1575/1560 mm
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Loại động cơ: 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2494 cc
Công suất tối đa: 178/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
997,000,000 VND
Toyota Camry 2.5G
Toyota Camry 2.5G
Kích thước (D x R x C): 4850 x 1825 x 1470 mm
Chiều dài cơ sở: 2775 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1575/1560 mm
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Loại động cơ: 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2494 cc
Công suất tối đa: 178/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
1,161,000,000 VND
Toyota Camry 2.5Q
Toyota Camry 2.5Q
Kích thước (D x R x C): 4850 x 1825 x 1470 mm
Chiều dài cơ sở: 2775 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1575/1560 mm
Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Loại động cơ: 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2494 cc
Công suất tối đa: 178/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
1,302,000,000 VND
Toyota Innova 2.0E
Toyota Innova 2.0E
Kích thước (D x R x C): 4735 x 1830 x 1795 mm
Chiều dài cơ sở: 2750 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1540/1540 mm
Khoảng sáng gầm xe: 178 mm
Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác: 1998 cc
Công suất tối đa: 102/5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tay 5 cấp
743,000,000 VND
Toyota Innova 2.0G
Toyota Innova 2.0G
Kích thước (D x R x C): 4735 x 1830 x 1795 mm
Chiều dài cơ sở: 2750 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1540/1540 mm
Khoảng sáng gầm xe: 178 mm
Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác: 1998 cc
Công suất tối đa: 102/5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
817,000,000 VND
Toyota Innova 2.0V
Toyota Innova 2.0V
Kích thước (D x R x C): 4735 x 1830 x 1795 mm
Chiều dài cơ sở: 2750 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1540/1540 mm
Khoảng sáng gầm xe: 178 mm
Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác: 1998 cc
Công suất tối đa: 102/5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
945,000,000 VND
Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer
Kích thước (D x R x C): 4735 x 1830 x 1795 mm
Chiều dài cơ sở: 2750 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1540/1540 mm
Khoảng sáng gầm xe: 178 mm
Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác: 1998 cc
Công suất tối đa: 102/5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
850,000,000 VND