Honda Jazz

mỗi trang
Honda Jazz V

Honda Jazz V

Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524 Chiều dài cơ sở (mm): 2.530 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.492/1.481 Khoảng cách gầm xe (mm): 137 Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG Hộp số: Vô cấp (CVT) Dung tích xy lanh: 1.497 Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi
Honda Jazz VX

Honda Jazz VX

Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524 Chiều dài cơ sở (mm): 2.530 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465 Khoảng cách gầm xe (mm): 137 Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG Hộp số: Vô cấp (CVT) Dung tích xy lanh: 1.497 Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi
Honda Jazz RS

Honda Jazz RS

Dài x Rộng x Cao (mm): 4.034 x 1.694 x 1.524 Chiều dài cơ sở (mm): 2.530 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465 Khoảng cách gầm xe (mm): 137 Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG Hộp số: Vô cấp (CVT) Dung tích xy lanh: 1.497 Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi

Top

   (0)