Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.492/1.481
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.034 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600