Honda (new)
Honda CR-V E
Kế thừa những giá trị cốt lõi đã làm nên thương hiệu CR-V được ưa chuộng trên toàn thế giới: Hiệu quả, Bền bỉ và Linh hoạt, đồng thời ứng dụng thiết kế và hệ truyền động hoàn toàn mới cùng nhiều công nghệ tiên tiến, CR-V thế hệ mới sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trong phân khúc SUV về các giá trị "Mạnh mẽ - Tiện nghi - Cao cấp”, chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng Việt Nam với những trải nghiệm tinh tế, sự thăng hoa trong từng phút giây cầm lái.
Vui lòng gọi
Honda CR-V G
Kế thừa những giá trị cốt lõi đã làm nên thương hiệu CR-V được ưa chuộng trên toàn thế giới: Hiệu quả, Bền bỉ và Linh hoạt, đồng thời ứng dụng thiết kế và hệ truyền động hoàn toàn mới cùng nhiều công nghệ tiên tiến, CR-V thế hệ mới sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trong phân khúc SUV về các giá trị "Mạnh mẽ - Tiện nghi - Cao cấp”, chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng Việt Nam với những trải nghiệm tinh tế, sự thăng hoa trong từng phút giây cầm lái.
Vui lòng gọi
Honda CR-V L
Kế thừa những giá trị cốt lõi đã làm nên thương hiệu CR-V được ưa chuộng trên toàn thế giới: Hiệu quả, Bền bỉ và Linh hoạt, đồng thời ứng dụng thiết kế và hệ truyền động hoàn toàn mới cùng nhiều công nghệ tiên tiến, CR-V thế hệ mới sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trong phân khúc SUV về các giá trị "Mạnh mẽ - Tiện nghi - Cao cấp”, chắc chắn sẽ làm hài lòng khách hàng Việt Nam với những trải nghiệm tinh tế, sự thăng hoa trong từng phút giây cầm lái.
Vui lòng gọi
Honda CR-V 2.4 AT-TG
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm): 2.620
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.580/1.580
Khoảng cách gầm xe (mm): 170
Kiểu động cơ: 2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số: 5 số tự động
Dung tích xy lanh: 2354
Công suất cực đại (kW/rpm): 140/7000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 222/4400
1,028,000,000 VND
Honda CR-V 2.4 AT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm): 2.620
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.580/1.580
Khoảng cách gầm xe (mm): 170
Kiểu động cơ: 2.4 DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số: 5 số tự động
Dung tích xy lanh: 2354
Công suất cực đại (kW/rpm): 140/7000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 222/4400
988,000,000 VND
Honda CR-V 2.0 AT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm): 2.620
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.580/1.580
Khoảng cách gầm xe (mm): 170
Kiểu động cơ: 2.0 SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số: 5 số tự động
Dung tích xy lanh: 1.997
Công suất cực đại (kW/rpm): 114/6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 190/4300
898,000,000 VND
Honda Odyssey 2.4 CVT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.830 x 1.820 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm): 2.900
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.560/1.560
Khoảng cách gầm xe (mm): 150
Kiểu động cơ: 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số: Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology
Dung tích xy lanh: 2.356
Công suất cực đại (kW/rpm): 173/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 255/4.000
1,990,000,000 VND
Honda Accord 2.4 AT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4,935 x 1,850 x 1,465
Chiều dài cơ sở (mm): 2.775
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1,585/1,585
Khoảng cách gầm xe (mm): 150
Kiểu động cơ: 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số: Tự động 5 cấp
Dung tích xy lanh: 2.356
Công suất cực đại (kW/rpm): 175/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 225/4.000
1,198,000,000 VND
Honda Civic 1.5L VTEC TURBO
Dài x Rộng x Cao (mm): 4,630 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm): 2.700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.547/1.563
Khoảng cách gầm xe (mm): 133
Kiểu động cơ: 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy-lanh thẳng hàng
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.498
Công suất cực đại (kW/rpm): 170/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 220/1.700 - 5.500
898,000,000 VND
Honda City 1.5TOP
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm): 2600
Chiều rộng cơ sở (mm): 1.465
Khoảng cách gầm xe (mm): 135
Kiểu động cơ: SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
568,000,000 VND
Honda City 1.5
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm): 2600
Chiều rộng cơ sở (mm): 1.474
Khoảng cách gầm xe (mm): 135
Kiểu động cơ: SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
568,000,000 VND
Honda Jazz V
Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.492/1.481
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi
Honda Jazz VX
Dài x Rộng x Cao (mm): 3.989 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi
Honda Jazz RS
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.034 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm): 2.530
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm): 1.476/1.465
Khoảng cách gầm xe (mm): 137
Kiểu động cơ: SOHC I-VTEC 4 XI LANH THẲNG HÀNG
Hộp số: Vô cấp (CVT)
Dung tích xy lanh: 1.497
Công suất cực đại (kW/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Vui lòng gọi