Toyota Fortuner 2.7V 4x4
1,308,000,000 đ
Toyota
3 Năm Hoặc 100.000 Km
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
Video giới thiệu xe Toyota Fortuner 2.7V 4x4
Ngoại thất của xe Toyota Fortuner
» Mạnh mẽ đầy cuốn hút
Mỗi khi FORTUNER lướt qua là một lần cuốn theo những ánh nhìn ngưỡng mộ với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa.
» Phần đầu xe
Ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế phía trước hoàn toàn mới, cản trước lớn và bề thế, các đường dập nổi cá tính cùng các chi tiết mạ crom mạnh mẽ, sang trọng. Chỉ cần đứng yên thôi cũng khẳng định sự mạnh mẽ và cuốn hút của Fortuner mới.
» Đèn sương mù
Thiết kế ấn tượng với thanh crom kích thước lớn tạo điểm nhấn đặc biệt cho phần thiết kế phía trước
» Cụm đèn trước
Phiên bản 4x4 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như đèn Bi- LED cao cấp (chiếu xa và chiếu gần đều dạng LED), projector cùng các chức năng tự động bật/ tắt, điều chỉnh góc chiếu tự động, cũng như được trang bị dải đèn ban ngày dạng LED
» Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu kiểu dáng khí động học, có chức năng chỉnh điện,gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
» Mâm xe với kích thước lớn đến 18 inch
Mâm xe với kích thước lớn đến 18 inch cho bản 4x4 cùng kiểu dáng thiết kế mới, thể thao và sang trọng hơn.
» Mãnh lực hào hoa
Dài hơn, rộng hơn và thấp hơn, FORTUNER mới không thể nhầm lẫn và thực sự nổi bật trên những cung đường nhờ vẻ ngoài mạnh mẽ, bề thế và sang trọng.
» Tay nắm cửa
Khi đi kèm với chìa khóa thông minh, thao tác đóng/ mở khóa cửa xe từ bên ngoài trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn với chỉ một nút bấm.
» Hông xe với đường nét thiết kế đơn giản
Với đường nét thiết kế tối giản và tinh tế, kết hợp hài hòa điểm nhấn ấn tượng tạo một phong cách mạnh mẽ cho phần hông xe.
» Cốp điều chỉnh điện
Chỉ với thao tác đơn giản, nhẹ nhàng để mở và đóng cửa sau.
» Cụm đèn sau của xe
Với thiết kế hài hòa và cá tính hơn, cùng dải đèn LED chiếu sáng tốt hơn và đẹp mắt hơn vào ban đêm
» Thiết kế phía đuôi xe
Thiết kế đuôi xe khỏe khoắn, giãn rộng về chiều ngang tạo nên một tổng thể vững chãi cho xe.
Nội thất của xe Toyota Fortuner
» Nội thất hoàn hảo - Tiện nghi vượt trội
Không gian nội thất hoàn toàn mới: sang trọng mà vẫn cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất bọc da, ốp gỗ, mạ bạc, mạ crom, tất cả đều được thực hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.
» Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng hơn.
» Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chủ sở hữu có thể cảm nhận sự vững chãi và sang trọng khi đặt tay vào vô lăng, được tích hợp nhiều nút bấm điều khiển nâng cao tiện ích. Vô lăng với khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp.
» Hệ thống điều hòa tự động
Hệ thống điều hòa tự động giúp làm lạnh nhanh chóng, mang lại không gian sảng khoái cho mọi hành trình.
» Hệ thống âm thanh
Màn hình DVD 7'' thiết kế sang trọng với ánh sáng xanh da trời dịu mắt. Công nghệ cảm ứng rất dễ sử dụng và tiện nghi, kết hợp cùng các tính năng cao cấp như bluetooth, đàm thoại rảnh tay.
» Ngăn giữ ly
Ngăn giữ ly nằm ở vị trí trung tâm thuận tiện cho người cầm lái và hành khách phía trước.
» Hệ thống khởi động thông minh
Chìa khóa thiết kế ấn tượng. Hệ thống khởi động nút bấm hiện đại, tiện nghi.
» Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.
» Ngăn đựng mắt kính
Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.
» Ghế điều chỉnh điện 8 hướng
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện nghi và an toàn cho hành khách.
» Khoang Cabin rộng rãi
Khoang cabin rộng rãi với khả năng cách âm tuyệt vời. Thiết kế mới của Fortuner cho khả năng cách âm tại nhiều vị trí trên xe, tạo không gian riêng tư vốn chỉ có trên các dòng xe sedan cao cấp.
» Hệ thống 6 loa
Các mẫu Fortuner đều được trang bị 6 loa, kết nối USB/AUX, riêng bản V (4x4) hỗ trợ thêm kết nối Bluetooth.
» Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi xa.
» Ngăn đựng vật dụng
Nhiều ngăn đựng vật dụng được bố trí trong tầm tay giúp hành khách trên xe thuận tiện sử dụng.
» Gập ghế một chạm
Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.
» Không gian nội thất rộng rãi
Không gian nội thất xe rộng rãi giữa các hàng ghế hỗ trợ hành khách cảm thấy thoải mái tối đa trên các chuyến đi xa.
» Cách xếp ghế linh hoạt
Cách xếp ghế linh hoạt hơn với nhiều cách bố trí tạo không gian đa dạng phù hợp với mọi mục đích sử dụng của chủ sở hữu.
» Không gian rộng rãi với trần cao
Không gian rộng rãi với trần cao và khoáng đạt, cho cảm giác thoải mái trên mọi hành trình.
» Khoang hành lý
Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình và bạn bè.
Đánh giá khả năng vận hành của xe Toyota Fortuner
» Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
» Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
» Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
» Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép
Động cơ máy xăng được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, giảm ma sát hoạt động giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Việc cải tiến động cơ cũng giảm thiểu tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh trong khoang xe.
» Hộp số tự động 6 cấp
Phiên bản máy xăng với hộp số tự động 6 cấp, giúp tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.
» Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.
» Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học cải tiến, giúp đảm bảo dòng không khí luân chuyển mượt mà và tối ưu hóa khả năng vận hành cho xe.
Đánh giá khả năng an toàn của xe Toyota Fortuner
» Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
» Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
» Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống A-TRC tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt
» Hệ thống túi khí trên xe
Fortuner thế hệ đột phá 7 túi khí được trang bị giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
» Khung xe GOA
Khung xe có các vùng co rụm phía trước, phía sau giúp hấp thụ tốt các xung lực va đập, ngoài ra các thanh tăng cứng bên sườn xe làm giảm biến dạng khoang hành khách, giảm thiểu chấn thương trong trường hợp không may xảy ra va chạm
» Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng vượt địa hình tuyệt vời.
» Tín hiệu nháy đèn khẩn cấp khi phanh gấp EBS
Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.
» Đèn phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.
» Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
» Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp
» Hệ thống kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.
» Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
» Camera lùi tăng khả năng quan sát
Tăng khả năng quan sát chướng ngại vật giúp người lái an tâm hơn khi lùi xe.
Thông số kỹ thuật của xe Toyota Fortuner 2.7V 4x4
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4795 x 1855 x 1835 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở | mm | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1545/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 219 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 | |
Trọng lượng không tải | kg | 2030 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2620 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 2694 | |
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút | 122(164)/5200 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 245/4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 80 | |
Tỉ số nén | 10.2 | ||
Hệ thống nhiên liệu | phun nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động hai cầu bán thời gian (4WD) | ||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 265/60R18 | ||
Phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km | 13.8 |
Ngoài đô thị | lít / 100km | 9.5 | |
Kết hợp | lít / 100km | 11.1 |
Bình luận