Toyota Fortuner

mỗi trang
Toyota Fortuner 2.4G 4x2

Toyota Fortuner 2.4G 4x2

Toyota Fortuner 2.4G 4x2 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail Dung tích công tác: 2393 Công suất tối đa: 110/(148)/3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tay 6 cấp
981,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x2

Toyota Fortuner 2.7V 4x2

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i Dung tích công tác: 2694 Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,149,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x4

Toyota Fortuner 2.7V 4x4

Toyota Fortuner 2.7V 4x4 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i Dung tích công tác: 2694 Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,308,000,000 VND

Top

   (0)