Toyota Innova Venturer

850,000,000 đ

Toyota

3 Năm Hoặc 100.000 Km

Toyota Innova Venturer Kích thước (D x R x C): 4735 x 1830 x 1795 mm Chiều dài cơ sở: 2750 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1540/1540 mm Khoảng sáng gầm xe: 178 mm Loại động cơ: Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Dung tích công tác: 1998 cc Công suất tối đa: 102/5600 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp
ĐẶT HÀNG NGAY

HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960

Video giới thiệu xe Toyota Innova Venturer


 

 

Ngoại thất của xe Toyota Innova


 

» Phần đầu xe

 

Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.

 

» Đèn sương mù

 

Đèn sương mù dạng hình thang thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, viền chụp đèn được mạ crôm mang lại dáng vẻ sang trọng.

 

 

» Cụm đèn trước

 

Thiết kế mới sắc sảo sử dụng đèn Halogen siêu sáng, hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu và chế độ điều khiển đèn bật tắt tiện lợi.

 

» Gương chiếu hậu ngoài

 

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng đèn chào mừng độc đáo, cùng màu thân xe cho vẻ sang trọng, trang nhã.

 

 

» Cụm đèn sau

 

Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.

 

 

» Góc đuôi xe

 

Phần đuôi xe đường bệ với trang bị ăng-ten dạng vây cá mập bật lên sức cuốn hút đầy uy lực. Phần cửa sau thiết kế góc cạnh, sắc nét tạo nên tổng thể vững chãi của xe.

 

» Mâm xe 16 inch

 

Mâm hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 16 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi chấu làm toát lên vẻ thể thao khỏe khoắn.

 

 

Nội thất của xe Toyota Innova


 

» Sang trọng và đẳng cấp

 

Nội thất sang trọng với tông màu đen chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu, đặc biệt nổi bật với những chi tiêt ốp gỗ tinh tế.

 

 

» Bảng đồng hồ

 

Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.

 

 

» Tay lái

 

Tay lái kết hợp hoàn hảo giữa chất liệu da tự nhiên, mạ bạc trang nhã và gỗ quý phái, đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm. (V)

 

 

» Hệ thống điều hòa

 

Hệ thống điều hòa với hai dàn lạnh công tắc điều chỉnh tự động riêng biệt, thuận tiện cùng với cửa gió ở các hàng ghế giúp làm lạnh nhanh chóng tạo cảm giác dễ chịu thoải mái cho mọi hành khách.

 

 

» Bàn gập sau lưng ghế

 

Bàn gập sau lưng ghế mang lại sự thuận tiện tối đa cho nhu cầu làm việc hay giải trí.

 

 

» Giá giữ ly phía trước

 

Giá giữ ly phía trước với thiết kế ốp gỗ sang trọng, thuận tiện cho người sử dụng.

 

» Hộp để đồ có khả năng làm mát

 

Hộp để đồ với thiết kế ốp gỗ nổi bật, thuận tiện hơn với chức năng làm mát đồ uống, tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

 

 

» Ngăn đựng mắt kính

 

Ngăn đựng mắt kính thuận tiện đem tới tiện nghi tối ưu cho chủ sở hữu.

 

 

» Hệ thống âm thanh

 

Hệ thống âm thanh được trang bị đầu DVD cao cấp thế hệ mới, cùng màn hình càm ứng 7 inch hiện đại ứng dụng công nghệ trợ sáng giúp người cầm lái thao tác dễ dàng khi đi buổi tối.

 

 

» Đèn chiếu sáng nội thất

 

Đắm mình trong không gian hài hoà, đẳng cấp với ánh sáng xanh sâu thẳm, cho cảm giác thư thái trên mọi hành trình, đặc biệt vào ban đêm.

 

 

» Khoang hành lý

 

Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo vềhành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn.

 

 

» Cách xếp ghế

 

Cách xếp ghế linh hoạt hơn với nhiều cách bố trí tạo không gian đa dạng phù hợp với mọi mục đích sử dụng của chủ sở hữu.

 

 

Đánh giá khả năng vận hành của xe Toyota Innova


 

» Động cơ 1TR-FE

 

Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.

 

 

» Hệ thống treo

 

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

 

 

» Hệ thống khung gầm

 

Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh.

 

 

» Hộp số 6 cấp

 

Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi cầm lái.

 

 

» Chế độ ECO và chế độ POWER

 

Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.

 

 

Đánh giá khả năng an toàn của xe Toyota Innova


 

» Trang bị hệ thống 7 túi khí

 

Hệ thống túi khí được tăng cường tối đa tới 7 túi khí không những bảo vệ tuyệt đối hàng ghế người lái, mà còn cho hành khách phía sau trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.

 

 

» Khung xe với kết cấu GOA

 

Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn, cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toàn.

 

 

» Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

 

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

 

 

» Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

 

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

 

 

» Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

 

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe. 

 

 

» Hệ thống cân bằng điện tử VSC

 

Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (Off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.

 

 

» Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

 

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

 

 

» Móc cài ghế trẻ em ISOFIX

 

Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISOFIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.

 

 

» Cột lái tự đổ

 

Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.

 

 

» Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ

 

Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.

 

 

» Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp

 

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.

 

 

» Cảm biến lùi

 

Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.

 

 

Thông số kỹ thuật của xe Toyota Innova Venturer


 

Kích thước D x R x C mm x mm x mm 4735 x 1830 x 1795
Kích thước Chiều dài cơ sở mm 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe mm 178
  Góc thoát (Trước/ sau) Độ 21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.4
  Trọng lượng không tải kg 1725
  Trọng lượng toàn tải kg 2360
Động cơ Loại động cơ   Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
  Dung tích công tác cc 1998
  Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút 102/5600
  Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 183/4000
  Dung tích bình nhiên liệu L 55
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 4
Hộp số     Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước   Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  Sau   Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & Lốp xe Loại vành   Mâm đúc màu đen
  Kích thước lốp   205/65R16
Phanh Trước   Đĩa thông gió
  Sau   Tang trống

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Toyota Innova 2.0E

Toyota Innova 2.0E

743,000,000 VND
Toyota Innova 2.0G

Toyota Innova 2.0G

817,000,000 VND
Toyota Innova 2.0V

Toyota Innova 2.0V

945,000,000 VND

Top

   (0)