Chevrolet

mỗi trang
Chevrolet Spark 2018 Phiên Bản LT 1.2L

Chevrolet Spark 2018 Phiên Bản LT 1.2L

- Cánh lướt gió sau - Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI - Khóa cửa, hệ thống chống trộm - 2 túi khí trước - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) - Hệ thống chống trộm - Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, chỉnh điện - Màn hình hiển thị đa thông tin - Cổng kết nối AUX - 2 loa - Hệ thống âm thanh
389,000,000 VND
Chevrolet Spark 2018 Phiên Bản LS 1.2L

Chevrolet Spark 2018 Phiên Bản LS 1.2L

- Cánh lướt gió sau - Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI - Khóa cửa, hệ thống chống trộm - 2 túi khí trước - Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, chỉnh điện - Màn hình hiển thị đa thông tin - Cổng kết nối AUX - 2 loa - Hệ thống âm thanh
359,000,000 VND
Chevrolet Spark Duo 2018 - Giá Xe Chevrolet Spark Van 2018

Chevrolet Spark Duo 2018 - Giá Xe Chevrolet Spark Van 2018

- Cánh lướt gió sau - Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI - Khóa cửa, hệ thống chống trộm - 2 túi khí trước - Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, chỉnh điện - Màn hình hiển thị đa thông tin - Cổng kết nối AUX - 2 loa - Hệ thống âm thanh
299,000,000 VND
Chevrolet Trax LTZ 1.4L

Chevrolet Trax LTZ 1.4L

Chevrolet Trax LTZ 1.4L - Công suất khoảng 140 mã lực - Chiều dài cơ sở: 2.555mm - Xe được trang bị 6 túi khi - Mâm hợp kim 18 inch và lốp xe cao cấp - Hộp số tự động 6 cấp
769,000,000 VND
Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT

Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT

Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT - Công suất cực đại: 140 hp/6200 rpm - Mô-men xoắn cực đại: 176 Nm/3800 rpm - Loại nhiên liệu: Xăng - Dung tích xy lanh (cc): 1,796 - Hộp số: Số tự động 6 cấp - Chiều dài cơ sở (mm): 2,760
699,000,000 VND
Chevrolet Cruze LTZ 1.8L

Chevrolet Cruze LTZ 1.8L

Loại động cơ: 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh (cc): 1,796 Công suất cực đại (HP/rpm): 139/6200 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 176/3800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số tự động 6 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4640 x 1797 x 1478
686,000,000 VND
Chevrolet Cruze LT 1.6L

Chevrolet Cruze LT 1.6L

Loại động cơ: 1.6L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh (cc): 1,598 Công suất cực đại (HP/rpm): 107/6000 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 150/4000 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4640 x 1797 x 1478
572,000,000 VND
Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4x2

Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4x2

Hộp số: Số sàn 6 cấp Bố trí xy lanh: 4 cylinders in-line Công suất cực đại (hp / rpm): 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 380 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu: Dầu Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm): 1484 x 1534 x 456
619,000,000 VND
Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4x4

Chevrolet Colorado LT 2.5 MT 4x4

Hộp số: Số sàn 6 cấp Bố trí xy lanh: 4 cylinders in-line Công suất cực đại (hp / rpm): 161 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 380 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu: Dầu Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm): 1484 x 1534 x 456
649,000,000 VND
Chevrolet Colorado LTZ 2.8 MT 4x4

Chevrolet Colorado LTZ 2.8 MT 4x4

Hộp số: Số sàn 6 cấp Bố trí xy lanh: 4 cylinders in-line Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 440 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu: Dầu Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm): 1484 x 1534 x 456
789,000,000 VND
Chevrolet Colorado LTZ 2.8 AT 4x4

Chevrolet Colorado LTZ 2.8 AT 4x4

Hộp số: Số tự động 6 cấp Bố trí xy lanh: 4 cylinders in-line Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 500 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu: Dầu Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm): 1484 x 1534 x 456
809,000,000 VND
Chevrolet Colorado High Country 2.8 AT 4x4

Chevrolet Colorado High Country 2.8 AT 4x4

Hộp số: Số tự động 6 cấp Bố trí xy lanh: 4 cylinders in-line Công suất cực đại (hp / rpm): 197 hp@3600 rpm Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 500 Nm@2000 rpm Loại nhiên liệu: Dầu Kích thước thùng xe (D x R x C) (mm): 1484 x 1534 x 584
839,000,000 VND
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu xám)

Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu xám)

Loại động cơ: 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 2,384 Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 230/4,600 Loại nhiên liệu: Xăng Hệ thống truyền động: Tự động 6 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4,673 x 1,868 x 1,756
879,000,000 VND
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu đỏ)

Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 2,384 Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 230/4,600 Loại nhiên liệu: Xăng Hệ thống truyền động: Tự động 6 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4,673 x 1,868 x 1,756
879,000,000 VND
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu trắng)

Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu trắng)

Loại động cơ: 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 2,384 Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 230/4,600 Loại nhiên liệu: Xăng Hệ thống truyền động: Tự động 6 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4,673 x 1,868 x 1,756
879,000,000 VND
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu đen)

Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT (Màu đen)

Loại động cơ: 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 2,384 Công suất tối đa (HP/rpm): 165/5,600 Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 230/4,600 Loại nhiên liệu: Xăng Hệ thống truyền động: Tự động 6 cấp Dài x Rộng x Cao (mm): 4,673 x 1,868 x 1,756
879,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu trắng)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu trắng)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu đỏ)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu xám đen) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu xám đen)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu trắng) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu trắng)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi vàng) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi vàng)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đen) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đen)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đỏ) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đỏ)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi bạc) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi bạc)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (Màu ghi bạc) -7%

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (Màu ghi bạc)

Hộp số: Số sàn 5 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
415,000,000 VND 445,000,000 VND
Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (Màu đỏ) -7%

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (Màu đỏ)

Hộp số: Số sàn 5 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
415,000,000 VND 445,000,000 VND

Top

   (0)