Xe tải Tera 190 1,9 tấn - Thùng kín
Vui lòng gọi
Teraco
3 năm hoặc 100.000 KM
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
TERA 190
Daehan Motors cho ra mắt xe tải 1.9 tấn Tera 190, một sản phẩm ưu việt giúp tối ưu hóa lợi ích của chủ sở hữu, với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, khả năng vận chuyển linh hoạt, cùng hệ thống khung gầm, chassis cứng cáp được hỗ trợ bởi hệ thống nhíp trước và sau chắc chắn giúp TERA 190 đáp ứng tốt mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng.
Tera 190 với thiết kế nhỏ gọn với 2 màu sơn: trắng và xanh dương
Xe tải Tera 190 (1.9 tấn) trang bị động cơ và hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội và hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng hệ thống truyền động hoạt động mượt mà êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tài xế khi vận hành. Bên cạnh đó là khung xe chắc chắn, mạnh mẽ nhằm đảm bảo khả năng vận tải hàng hoá và nâng cao độ bền bỉ của xe.
Hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
Tera 190 màu trắng
Tera 190 màu xanh dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA XE TERA 190
Dòng xe | TERA 190 1,9 TẤN |
Tổng thể | |
Chiều dài | 5700 mm |
Chiều rộng | 1825 mm |
Chiều cao | 2100 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Vệt bánh xe trước | 1505 mm |
Vệt bánh xe sau | 1380 |
Chiều dài | 3760 mm |
Chiều rộng | 1730 mm |
Chiều cao | 1700 mm |
Trọng lượng cabin chassis | 1674 kg |
Trọng lượng thùng lửng tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 1991 kg |
Tải trọng | 1800 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4136 kg |
Trọng lượng thùng canvas tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 2027 kg |
Tải trọng | 1950 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2027 kg |
Trọng lượng thùng kín tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 2094 kg |
Tải trọng | 1800 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4239 kg |
Khoảng sáng gầm xe | 243 mm |
Bán kín quay vòng tối thiểu | 6,65 m |
Kiểu động cơ | 4D56 |
Loại động cơ | D4BB (NA) N.A/TCI |
Dung tích xy-lanh | 2607 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Đường kín và hành trình pít tông | 91,1 x 100 mm |
Tỷ số nến | 22:1 |
Công suất cực đại | 79/4000 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 17/2000 kg.m/rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 80 L |
Tốc độ tối đa | 110 km/h |
Loại hộp số | KT10 |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số số 1 | 5,192 |
Tỷ số truyền hộp số số 2 | 2,621 |
Tỷ số truyền hộp số số 3 | 1,536 |
Tỷ số truyền hộp số số 4 | 1 |
Tỷ số truyền hộp số số 5 | 0,865 |
Tỷ số truyền hộp số số lùi | 4,432 |
Tỷ số truyền cầu sau | 4,875 |
Hệ thống treo trước / sau | Nhíp là phụ thuộc |
Loại phanh trước / sau | Dĩa / Tang trống |
Loại vô lăng | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước / sau / dự phòng | 6.50-15 / 5.50-14 / 1+1 |
Ngoại thất / Nội thất | |
Màu thân xe | |
Cản hông và sau | có |
Chấn bùn | Trước và sau |
Cabin | Đơn |
Đèn pha | Halogen |
Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Khóa tay |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa |
Ghế ngồi | Bọc da, simili |
Số chổ ngồi | 3 người |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Đèn sương mù trước | Có |
Dây an toàn | Người lái và người khác |
ABS | Không có |
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TERA 190 THÙNG KÍN
Dòng xe | TERA 190 1,9 TẤN THÙNG KÍN |
Tổng thể | |
Chiều dài | 5700 mm |
Chiều rộng | 1825 mm |
Chiều cao | 2100 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Vệt bánh xe trước | 1505 mm |
Vệt bánh xe sau | 1380 |
Chiều dài | 3760 mm |
Chiều rộng | 1730 mm |
Chiều cao | 1700 mm |
Trọng lượng cabin chassis | 1674 kg |
Trọng lượng thùng lửng tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 1991 kg |
Tải trọng | 1950 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4136 kg |
Trọng lượng thùng canvas tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 2027 kg |
Tải trọng | 1950 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 2027 kg |
Trọng lượng thùng kín tera 190 | |
Trọng lượng bản thân | 2094 kg |
Tải trọng | 1950 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4239 kg |
Khoảng sáng gầm xe | 243 mm |
Bán kín quay vòng tối thiểu | 6,65 m |
Kiểu động cơ | 4D56 |
Loại động cơ | D4BB (NA) N.A/TCI |
Dung tích xy-lanh | 2607 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Đường kín và hành trình pít tông | 91,1 x 100 mm |
Tỷ số nến | 22:1 |
Công suất cực đại | 79/4000 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 17/2000 kg.m/rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 80 L |
Tốc độ tối đa | 110 km/h |
Loại hộp số | KT10 |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số số 1 | 5,192 |
Tỷ số truyền hộp số số 2 | 2,621 |
Tỷ số truyền hộp số số 3 | 1,536 |
Tỷ số truyền hộp số số 4 | 1 |
Tỷ số truyền hộp số số 5 | 0,865 |
Tỷ số truyền hộp số số lùi | 4,432 |
Tỷ số truyền cầu sau | 4,875 |
Hệ thống treo trước / sau | Nhíp là phụ thuộc |
Loại phanh trước / sau | Dĩa / Tang trống |
Loại vô lăng | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước / sau / dự phòng | 6.50-15 / 5.50-14 / 1+1 |
Ngoại thất / Nội thất | |
Màu thân xe | |
Cản hông và sau | có |
Chấn bùn | Trước và sau |
Cabin | Đơn |
Đèn pha | Halogen |
Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Khóa tay |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa |
Ghế ngồi | Bọc da, simili |
Số chổ ngồi | 3 người |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Đèn sương mù trước | Có |
Dây an toàn | Người lái và người khác |
ABS | Không có |
NỘI THẤT CỦA XE TẢI TERA 190
Bảng điều khiển trung tâm
Chìa khóa điều khiển từ xa
Tay lái gật gù
NGOẠI THẤT CỦA XE TẢI TERA 190
Cửa sổ chỉnh điện
Lưới tản nhiệt
Đèn pha Projector
Đèn sương mù
Hộp dụng cụ
VẬN HÀNH CỦA XE TẢI TERA 190
Hệ thống nhíp trước và sau kết hợp hệ thống giảm chấn
Động cơ Diesel của Hyundai D4BB
Hộp số sàn 5 cấp RT10 được sản xuất tại Hàn Quốc
THÙNG CỦA XE TẢI TERA 190
Xe tải Tera 190 thùng kín
Xe tải Tera 190 thùng mui bạt
Xe tải Tera 190 thùng lửng
Bình luận
Sản phẩm cùng loại