Xe đầu kéo Isuzu GVR (4X2) - Tải trọng tổ hợp 40,000 kg
Vui lòng gọi
Isuzu
3 năm hoặc 100.000 KM
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
Xe đầu kéo Isuzu GVR (4X2)
» Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg
» Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg
Isuzu Forward Tractor GVR là sản phẩm xe đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Đây là sản phẩm đầu kéo hạng nhẹ, máy nhỏ, chất lượng đỉnh cao, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng container với hiệu quả kinh tế rất cao.
Xe được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng.
Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, trang bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn.
Hình ảnh minh họa xe đầu kéo Isuzu GVR (4X2) - Tải trọng tổ hợp 40,000 kg
Thông số kỹ thuật của xe
Động cơ | GVR (4X2) |
---|---|
Loại | 6HK1-TCS |
Kiểu | Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Đường kính & hành trình pit-tông mm | 115 x 125 |
Dung tích xi lanh cc | 7,790 |
Công suất cực đại PS(kw)/rpm | 280 (206) / 2,400 |
Mô-men xoắn cực đại Nm(Kgm)/rpm | 883 (90) / 1,450 |
Tỉ số nén | 17.5 : 1 |
Máy phát điện | 20V-50A |
Máy đề | 24V-5Kw |
Sát xi | GVR (4X2) |
Kiểu ly hợp | Đĩa đơn, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén |
Loại hộp số | FS8209A |
Tỉ số truyền cuối | 5.125 |
Phanh chính | Phanh khí hoàn toàn, 2 dòng, kiểu S-Cam |
Phanh phụ | Phanh khí xả |
Phanh đỗ xe | Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc |
Hệ thống lái | Trợ lực, điều chỉnh được độ cao và độ nghiêng vô lăng |
Cầu trước | Dầm chữ I, khả năng chịu tải 6,600kg |
Cầu sau | Bán trục thoát tải hoàn toàn, bánh răng hypoit, khả năng chịu tải 10,400kg |
Hệ thống treo trước | Nhíp lá, giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá, giảm chấn |
Kiểu sát xi | Tiêu chuẩn (dầm U) |
Kích thước xát xi | 285 x 85 x 10 + 4.5 + 6 |
Bánh xe, vành | 10.00R20 |
Dung tích thùng nhiên liệu Lít | 400 |
Số cấp tốc độ | Hộp số 09 cấp với 02 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi |
Kích thước | GVR (4X2) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) mm | 6,155 x 2,470 x 2,855 |
Chiều dài cơ sở (WB) mm | 3,750 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH) mm | 1,440 / 965 |
Trọng lượng | GVR (4X2) |
Tổng trọng tải đầu kéo kg | 16,785 |
Tổng trọng tải tổ hợp kg | 40,000 |
Tự trọng kg | 5,590 |
Khối lượng kéo theo thiết kế kg | 34,215 |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg | 34,100 |
Thông tin chung | GVR (4X2) |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Kiểu cabin | Cabin lật, 03 ghế có giường nằm |
Bình luận