Xe đầu kéo Isuzu EXZ (6X4) - Tải trọng tổ hợp 60,000 kg
Vui lòng gọi
Isuzu
3 năm hoặc 100.000 KM
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
Xe đầu kéo Isuzu EXR (4X2)
» Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg
» Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg
Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Isuzu Forward Tractor EXZ là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế.
Xe được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng.
Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, thiết bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn. Đặc biệt, xe còn được trang bị tiêu chuẩn máy lạnh 02 chiều nhập khẩu từ Nhật Bản.
Hình ảnh minh họa xe đầu kéo Isuzu EXZ (6X4) - Tải trọng tổ hợp 60,000 kg
Thông số kỹ thuật của xe
Động cơ | EXZ (6X4) |
---|---|
Loại | 6WF1-TCC |
Kiểu | Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Đường kính & hành trình pit-tông mm | 147 x 140 |
Dung tích xi lanh cc | 14,256 |
Công suất cực đại PS(kw)/rpm | 390 (287) / 1,800 |
Mô-men xoắn cực đại Nm(Kgm)/rpm | 1,863 (190) / 1,100 |
Tỉ số nén | 17.0 : 1 |
Máy phát điện | 24V-60A (1.5Kw) |
Máy đề | 24V-7.0Kw |
Sát xi | EXZ (6X4) |
Kiểu ly hợp | Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén |
Loại hộp số | MJX16P |
Tỉ số truyền cuối | 5.125 |
Phanh chính | Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS |
Phanh phụ | Phanh khí xả |
Phanh đỗ xe | Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc |
Hệ thống lái | Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng |
Cầu trước | Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg |
Cầu sau | Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm, khả năng chịu tải 26,000kg |
Hệ thống treo trước | Kiểu lá nhíp |
Hệ thống treo sau | Kiểu lá nhíp |
Kiểu sát xi | Tiêu chuẩn (dầm U) |
Kích thước xát xi | 285 x 85 x 7 |
Bánh xe, vành | 295/80R22.5 |
Dung tích thùng nhiên liệu Lít | 550 |
Số cấp tốc độ | Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi |
Kích thước | EXZ (6X4) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) mm | 6,820 x 2,490 x 3,370 |
Chiều dài cơ sở (WB) mm | 4,685 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH) mm | 1,440 / 661 |
Trọng lượng | EXZ (6X4) |
Tổng trọng tải đầu kéo kg | 33,000 |
Tổng trọng tải tổ hợp kg | 60,000 |
Tự trọng kg | 8,800 |
Khối lượng kéo theo thiết kế kg | 51,005 |
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg | 39,005 |
Thông tin chung | EXZ (6X4) |
Công thức bánh xe | 6x4 |
Kiểu cabin | Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm |
Bình luận