Toyota Vios
Toyota Vios 1.5G TRD (CVT)
Toyota Vios 1.5G TRD (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
586,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E MT
Toyota Vios 1.5E MT
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số sàn 5 cấp
513,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E (CVT)
Toyota Vios 1.5E (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
535,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G (CVT)
Toyota Vios 1.5G (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4410 x 1700 x 1475 mm
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Dung tích công tác: 1496 cc
Công suất tối đa: 79 (107)/6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Hộp số tự động vô cấp/CVT
565,000,000 VND