Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tay 6 cấp
678,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
707,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS
Dung tích công tác: 1798
Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
753,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V
Toyota Corolla Altis 2.0V
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2393
Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
864,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport
Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm
Chiều dài cơ sở: 2700 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm
Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác: 2393
Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút
Hộp số: Số tự động vô cấp
905,000,000 VND