Misubishi Pajero G 4x2 AT PREMIUM
1,160,000,000 đ
Misubishi
18 tháng hoặc 100.000 Km
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
Tổng quan
Phong cách năng động
Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.
Ngoại thất
Thiết kế Dynamic Shield
All New Pajero Sport sở hữu thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mạnh mẽ và tinh tế. Thiết kế Dynamic Shield lấy cảm hứng “Form follows function” – Vẻ đẹp từ công năng.
Lưới tản nhiệt phong cách - Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Lưới tản nhiệt phong cách
Lưới tản nhiệt mạ crôm cùng hai dải viền crôm vuốt dọc theo phần đầu xe sang trọng mạnh mẽ.
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp: • Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời. • Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa tốc độ của xe.
Cụm đèn hậu LED độc đáo - Mâm hợp kim 18” 2 tông màu
Cụm đèn hậu LED độc đáo
Với thiết kế đèn hậu chạy dọc đuôi xe tạo sự độc đáo và duy nhất trên All New Pajero Sport.
Mâm hợp kim 18” 2 tông màu
Mâm bánh lớn hơn với thiết kế thể thao giúp tôn vinh nét trẻ trung mạnh mẽ của xe.
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện được mạ crôm và tích hợp đèn báo rẽ phong cách và độc đáo.
Nội thất
Không gian sang trọng
All New Pajero Sport mang đến không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt,mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da. Những chuyến đi dã ngoại với gia đình trở nên thoải mái hơn.
Thiết kế cao cấp
Nội thất với bảng điều khiển được thiết kế dạng chữ T mang đến sự cao cấp và sang trọng cùng nhiều tính năng hiện đại.
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng - Vô lăng bọc da
Ghế da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế được bọc da cao cấp. Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng cho phép người lái điều chỉnh vị trí ngồi thoải mái nhất, nhờ vậy giảm bớt sự mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Vô lăng bọc da
Vô lăng bốn chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh. Ngoài ra, Vô lăng điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái.
Điều hòa tự động 2 vùng – 2 dàn lạnh
Điều hòa tự động hai dàn lạnh với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.
DVD với kết nối Bluetooth/USB/HDMI - Phanh tay điện tử
DVD với kết nối Bluetooth/USB/HDMI – 6 loa
DVD với kết nối Bluetooth/USB/HDMI cùng với 6 loa mang lại khả năng giải trí tiện ích cho khách hàng.
Phanh tay điện tử
Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay, đảm bảo an toàn tính mạng và tài sản cho người dùng xe.
Ghế gập phẳng sàn, sắp xếp linh hoạt - Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Ghế gập phẳng sàn, sắp xếp linh hoạt
Nhờ vào khả năng gập phẳng sàn tạo không gian khoang hành lý rộng rãi hơn với bề mặt phẳng, dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần.
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm thao tác khóa/mở cửa và khởi động xe trở nên đơn giản và hiện đại hơn bao giờ hết.
Vận hành
Vận hành mạnh mẽ ấn tượng
Với chế độ truyền động 4WD linh hoạt kết hợp với động cơ MIVEC V6 3.0 và hộp số 8 cấp cải tiến, All New Pajero Sport mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ấn tượng. Hơn thế, chế độ Off-Road đem đến khả năng vượt địa hình ấn tượng.
Động cơ MIVEC 3.0 V6 - Hộp số tự động 8 cấp
Động cơ MIVEC 3.0 V6
Động cơ MIVEC V6 tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn được trang bị trên All New Pajero Sport với dung tích 3.0, mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp duy nhất trong phân khúc. Mang đến cảm giác lái xe thể thao thực thụ.
Khả năng lội nước 700mm
Nhờ khoảng sáng gầm xe cao, All New Pajero Sport có khả năng lội nước vượt trội,xứng danh thương hiệu xe đến từ xứ sở hoa anh đào.
An toàn
An toàn tối đa
Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, All New Pajero Sport đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức EURO NCAP (Châu Âu) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.
7 túi khí an toàn - Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
7 túi khí an toàn
Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASTC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)- Hệ thống HSA & HDC
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Tính năng an toàn này sử dụng cảm biến siêu âm trên cản sau để phát hiện chiếc xe trong điểm mù phía sau ở hai bên phải và trái. Khi một chiếc xe được phát hiện, một chỉ số cảnh báo xuất hiện trên gương cửa bên đó.
Hệ thống HSA – HDC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Cùng với Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC), giúp xe sẽ từ từ lăn bánh một cách nhẹ nhàng và an toàn khi đang xuống dốc.
Hệ thống phanh ABS-EBD-BA
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho All New Pajero Sport
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.940 | 1.875 | 1.975 | 1.875 | 1.975 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiêu liệu điện tử | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC |
Dung Tích Xylanh | 2.442 | 2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 220/6.250 | 219/6.000 | 219/6.000 | 219/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | 182 | 182 | 182 | 182 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | 70 | 70 | 70 | 70 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp - Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | Đang cập nhật | 10.25/13.54/8.44L/100Km | 10.84L/ 14.13L/ 8.92L trên 100km | 10.25L/ 13.54L/ 8.44L trên 100km | 10.84L/ 14.13L/ 8.92L trên 100km |
Chiều dài toàn thể (mm) | 4.785 | 4.785 | 4.785 | 4.785 | 4.785 |
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 | 1.815 | 1.815 | 1.815 | 1.815 |
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.805 | 1.805 | 1.805 | 1.805 | 1.805 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Trang thiết bị
Túi khí | 2 túi khí an toàn | 2 túi khí an toàn | 2 túi khí an toàn | 3 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
Căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha | Đèn pha Halogen | Đèn pha Halogen | Đèn pha Halogen | Đèn pha Halogen | Đèn pha LED |
4 chế độ Off-road | Không | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, mạ crôm | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Sưởi kính sau | Có chế độ hẹn giờ | Có chế độ hẹn giờ | Có chế độ hẹn giờ | Có chế độ hẹn giờ | Có chế độ hẹn giờ |
Gạt kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Tốc độ thay đổi | Tốc độ thay đổi | Tốc độ thay đổi | Tốc độ thay đổi | Tốc độ thay đổi |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có | Có |
Cần số bọc da | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa không khí | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập | 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính | Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính |
Hệ thống âm thanh | DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | CD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da | Da |
Mâm bánh xe | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Không | Không | Không | Không | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Không | Có | LED |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | Có |
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | (Tùy chọn) | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Cơ cấu căng đai tự động 2 giai đoạn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Không | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Không | Không | Không | Không | Có |
Dây dai an toàn tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Không | Có | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Không | Không | Không | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Không | Không | Có | Có |
Hình ảnh thực tế
Bình luận
Sản phẩm cùng loại