Mazda
Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018
Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018
Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
899,000,000 VND
Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018
Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018
Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
999,000,000 VND
Mazda CX-5 2.5L AWD phiên bản 2018
Mazda CX-5 2.5L AWD phiên bản 2018
Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
1,019,000,000 VND
Mazda BT-50 4WD AT 3.2L Facelift
- Động cơ: 2,200 cc
- Công suất cực đại: 197 HP @ 3,000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 470 Nm @ 1,750 rpm - 2,500 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5365 x 1850 x 1821 mm
799,000,000 VND
Mazda BT-50 4WD AT 2.2L Facelift
- Động cơ: 2,200 cc
- Công suất cực đại: 148 HP @ 3,700 rpm
- Moment xoắn cực đại: 375 Nm @ 1,500 rpm - 2,500 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5365 x 1850 x 1821 mm
719,000,000 VND
Mazda BT-50 4WD MT 2.2L Facelift
- Động cơ: 2,198 cc
- Công suất cực đại: 148 HP @ 3,700 rpm
- Moment xoắn cực đại: 375 Nm @ 1,500 rpm - 2,500 rpm
- Hộp số: Số sàn 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5365 x 1850 x 1815 mm
620,000,000 VND
Mazda CX-5 AT AWD 2.5L Facelift 2016
- Động cơ: 2,488 cc
- Công suất cực đại: 185 HP / 5700 rpm
- Moment xoắn cực đại: 250 Nm / 3250 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
1,055,000,000 VND
Mazda CX-5 AT 2WD 2.5L Facelift 2016
- Động cơ: 2,488 cc
- Công suất cực đại: 185 HP / 5700 rpm
- Moment xoắn cực đại: 250 Nm / 3250 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
1,020,000,000 VND
Mazda CX-5 AT 2WD 2.0L Facelift 2016
- Động cơ: 1,998 cc
- Công suất cực đại: 153 HP / 6000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 200 Nm / 4000 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
984,000,000 VND
Mazda 6 AT 2.5L Phiên Bản 2016
- Động cơ: 2,488 cc
- Công suất cực đại: 185 HP @ 5,700 rpm
- Moment xoắn cực đại: 250 Nm @ 3,250 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4865 x 1840 x 1450 mm
1,119,000,000 VND
Mazda 6 AT 2.0L Phiên Bản 2016
- Động cơ: 1,997 cc
- Công suất cực đại: 153 HP @ 6,000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 200 Nm @ 4,000 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4865 x 1840 x 1450 mm
965,000,000 VND
Mazda 3 Hatchback AT 1.5L
- Động cơ: 1,498 cc
- Công suất cực đại: 110 HP @ 6,000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 144 Nm @ 4,000 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4580 x 1795 x 1450 mm
725,000,000 VND
Mazda 3 Sedan AT 2.0L
- Động cơ: 1,998 cc
- Công suất cực đại: 153 HP @ 6,000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 200 Nm @ 4,000 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4580 x 1795 x 1450 mm
849,000,000 VND
Mazda 3 Sedan AT 1.5L
- Động cơ: 1,498 cc
- Công suất cực đại: 110 HP @ 6,000 rpm
- Moment xoắn cực đại: 153 Nm @ 4,000 rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4580 x 1795 x 1450 mm
705,000,000 VND
Mazda 2 Hatchback 1.5L
- Động cơ: 1,496 cc
- Công suất cực đại: 109Hp/6000rpm
- Moment xoắn cực đại: 141Nm/4000rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4060 x 1695 x 1495 mm
569,000,000 VND
Mazda 2 Sedan 1.5L
- Động cơ: 1,496 cc
- Công suất cực đại: 109Hp/6000rpm
- Moment xoắn cực đại: 141Nm/4000rpm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4320 x 1695 x 1470 mm
529,000,000 VND