Hyundai Grand i10 Sedan

mỗi trang
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi

Top

   (0)