Hyundai
Hyundai Tucson 1.6 AT T-GDI 2WD (tăng áp)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172
✓ Động cơ : 1.6 T-GDI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 177/5,500
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 265/1,500~4,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 AT CRD-I 2WD (máy dầu)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172
✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 185/4,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 400/1,750~2,750
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ (Máy Dầu)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : 2.5 TCI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2476
✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ AT (Máy Xăng)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : Theta 2.4
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 2359
✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ MT (Máy Xăng)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : Theta 2.4
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 2359
✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Dầu)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : 2.5 TCI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2476
✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Xăng)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : Theta 2.4
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 2359
✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai H-100 2.5
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,175 x 1,740 x 1,970
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2640
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 140
✓ Động cơ : 2.5 A2
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2497
✓ Công suất cực đại (Ps) : 130/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 255/1,500 ~ 3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 65
Vui lòng gọi
Hyundai H-100 2.6
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,175 x 1,740 x 1,970
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2640
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 140
✓ Động cơ : 2.6 T2
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2607
✓ Công suất cực đại (Ps) : 79/4,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 167/2,200
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 65
Vui lòng gọi
Hyundai Starex Van 3 Chỗ
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : 2.5 TCI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2476
✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD Full Option
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172
✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 196/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD (bản thường)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172
✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 155/6,200
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 192/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu ĐB
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185
✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2199
✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 441/1.750 - 2,750
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.2 AT 4WD 7 chỗ dầu TC
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185
✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT
✓ Nhiên liệu : Dầu
✓ Dung tích công tác (cc) : 2199
✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 450/1.750~2.750
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng ĐB
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185
✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359
✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ xăng TC
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185
✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359
✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPIKAPPA 1.0/1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 12,2/4.000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 Base MT CKD 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167
✓ Động cơ : Kappa 1.0 LPGI
✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 998
✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5500
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 9,6/3.500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,520
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167
✓ Động cơ : Kappa 1.0 MPI
✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 998
✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5500
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 94.18/3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 MT Base CKD (bản 5 cửa)
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152
✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1248
✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 AT CKD 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,520
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167
✓ Động cơ : Kappa 1.0 LPGI
✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 998
✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5.500
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 94.18/3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai i20 Active 1.4
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,995 x 1,760 x 1,555
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190
✓ Động cơ : K 1.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1368
✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6.000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 13.6/3.500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 45
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 5Drs 1.4 CVT
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,115 x 1,700 x 1,457
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147
✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396
✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 1.4 CVT
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,370 x 1,700 x 1,457
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147
✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396
✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 1.4 MT
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,370 x 1,700 x 1,457
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147
✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396
✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 2.0 AT 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 196/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 1.6 AT 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
✓ Động cơ : Gamma 1.6 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1591
✓ Công suất cực đại (Ps) : 127/6,300
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 155/4,850
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 1.6 MT 2017
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
✓ Động cơ : Gamma 1.6 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1591
✓ Công suất cực đại (Ps) : 127/6,300
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 155/4,850
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Sonata 2.0 AT
✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,855 x 1,865 x 1,475
✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2805
✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 135
✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI
✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT
✓ Nhiên liệu : Xăng
✓ Dung tích công tác (cc) : 1999
✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200
✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 20/4,000
✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 70
Vui lòng gọi