Chevrolet Spark

mỗi trang
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu trắng)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu trắng)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu đỏ)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND

Top

   (0)