Xe tải Tera 240 2,4 tấn - Thùng lửng
Vui lòng gọi
Teraco
3 năm hoặc 100.000 KM
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
TERA 240
Daehan Motors cho ra mắt xe tải 2,4 tấn Tera 240, một sản phẩm ưu việt giúp tối ưu hóa lợi ích của chủ sở hữu, với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, khả năng vận chuyển linh hoạt, cùng hệ thống khung gầm, chassis cứng cáp được hỗ trợ bởi hệ thống nhíp trước và sau chắc chắn giúp TERA 240 đáp ứng tốt mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng.
Hoạt động mạnh mẽ nhờ động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, khả năng linh động đươc tối ưu hóa, cabin được thiết kế rộng rãi cùng đầy đủ những tính năng cần thiết, Tera 240 chắc chắn là một sự lựa chọn hoàn hảo cho dòng xe tải nhẹ.
Tera 240 hoạt động mạnh mẽ nhờ động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu với 2 màu sơn: trắng và xanh dương
Xe tải Tera 240 (2,4 tấn) trang bị động cơ và hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội và hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng hệ thống truyền động hoạt động mượt mà êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tài xế khi vận hành. Bên cạnh đó là khung xe chắc chắn, mạnh mẽ nhằm đảm bảo khả năng vận tải hàng hoá và nâng cao độ bền bỉ của xe.
Hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
Tera 240 màu trắng
Tera 240 màu xanh dương
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA XE TERA 240
Dòng xe | TERA 240 2,4 TẤN |
Tổng thể | |
Chiều dài | 5435 mm |
Chiều rộng | 1820 mm |
Chiều cao | 2280 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm |
Vệt bánh xe trước | 1510 mm |
Vệt bánh xe sau | 1405 mm |
Kích thước thùng lọt lòng | |
Tera 240 thùng lửng | |
Chiều dài | 3650 mm |
Chiều rộng | 1810 mm |
Chiều cao | 380 mm |
Tera 240 thùng canvas | |
Chiều dài | 3670 mm |
Chiều rộng | 1730 mm |
Chiều cao | 1400 / 1700 mm |
Tera 240 thùng kín | |
Chiều dài | 3670 mm |
Chiều rộng | 1730 mm |
Chiều cao | 1700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 198 mm |
Trọng lượng cabin chassis | 2074 kg |
Trọng lượng thùng lửng tera 240 | |
Trọng lượng bản thân | 2352 kg |
Tải trọng | 2400 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4947 kg |
Trọng lượng thùng canvas tera 240 | |
Trọng lượng bản thân | 2402 kg |
Tải trọng | 2400 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4997 kg |
Trọng lượng thùng kín tera 240 | |
Trọng lượng bản thân | 2494 kg |
Tải trọng | 2300 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4989 kg |
Bán kín quay vòng tối thiểu | 6 m |
Kiểu động cơ | Isuzu |
Loại động cơ | IE493ZLQ3A (TCI) N.A/TCI |
Dung tích xy-lanh | 2771 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Đường kín và hành trình pít tông | 93 x 102 mm |
Tỷ số nến | 18.2:1 |
Công suất cực đại | 102/3600 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 24/2000 kg.m/rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 70 L |
Tốc độ tối đa | 109 km/h |
Loại hộp số | Getrag 5MTI210 |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số số 1 | 5,529 |
Tỷ số truyền hộp số số 2 | 2,782 |
Tỷ số truyền hộp số số 3 | 1,641 |
Tỷ số truyền hộp số số 4 | 1 |
Tỷ số truyền hộp số số 5 | 0,784 |
Tỷ số truyền hộp số số lùi | 5,271 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,857 |
Hệ thống treo trước / sau | Nhíp là phụ thuộc |
Loại phanh trước / sau | Tang trống / Tang trống |
Loại vô lăng | Trợ lực bi có trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước / sau / dự phòng | 6.50-16 / 5.50-16 / 1 |
Ngoại thất / Nội thất | |
Cản hông và sau | có |
Chấn bùn | Trước và sau |
Cabin | Đơn |
Đèn pha | Halogen |
Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Khóa tay |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa |
Ghế ngồi | Bọc da, simili |
Số chổ ngồi | 3 người |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Đèn sương mù trước | Có |
Dây an toàn | Người lái và người khác |
ABS | Không có |
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TERA 240 THÙNG LỬNG
Dòng xe | TERA 240 2,4 TẤN THÙNG LỬNG |
Tổng thể | |
Chiều dài | 5435 mm |
Chiều rộng | 1820 mm |
Chiều cao | 2280 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm |
Vệt bánh xe trước | 1510 mm |
Vệt bánh xe sau | 1405 mm |
Bán kín quay vòng tối thiểu | 6 m |
Kiểu động cơ | Isuzu |
Loại động cơ | IE493ZLQ3A (TCI) N.A/TCI |
Dung tích xy-lanh | 2771 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Đường kín và hành trình pít tông | 93 x 102 mm |
Tỷ số nến | 18.2:1 |
Công suất cực đại | 102/3600 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 24/2000 kg.m/rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 70 L |
Tốc độ tối đa | 109 km/h |
Loại hộp số | Getrag 5MTI210 |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số số 1 | 5,529 |
Tỷ số truyền hộp số số 2 | 2,782 |
Tỷ số truyền hộp số số 3 | 1,641 |
Tỷ số truyền hộp số số 4 | 1 |
Tỷ số truyền hộp số số 5 | 0,784 |
Tỷ số truyền hộp số số lùi | 5,271 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,857 |
Hệ thống treo trước / sau | Nhíp là phụ thuộc |
Loại phanh trước / sau | Tang trống / Tang trống |
Loại vô lăng | Trợ lực bi có trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước / sau / dự phòng | 6.50-16 / 5.50-16 / 1 |
Ngoại thất / Nội thất | |
Cản hông và sau | có |
Chấn bùn | Trước và sau |
Cabin | Đơn |
Đèn pha | Halogen |
Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Khóa tay |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa |
Ghế ngồi | Bọc da, simili |
Số chổ ngồi | 3 người |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Đèn sương mù trước | Có |
Dây an toàn | Người lái và người khác |
ABS | Không có |
NỘI THẤT CỦA XE TẢI TERA 240
Tay lái trợ lực điện và điều chỉnh độ nghiêng
Hệ thống điều hóa nhiệt độ cabin trang bị tiêu chuẩn theo xe
Khóa điều khiển từ xa
Hộp chứa đồ tiện lợi
Gương chống chói
Hộp dụng cụ
NGOẠI THẤT CỦA XE TẢI TERA 240
Cabin lật 260 độ
Cửa sổ chỉnh điện
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu trước
Lưới tản nhiệt mạ Chrome
VẬN HÀNH CỦA XE TẢI TERA 240
Động cơ Diesel của ISUZU JE493ZLQ3A (TCI)
Hộp số Getrag (5MTI260X)
THÙNG CỦA XE TẢI TERA 240
Xe tải Tera 240 thùng kín
Xe tải Tera 240 thùng mui bạt
Xe tải Tera 240 thùng lửng
Bình luận
Sản phẩm cùng loại