Xe tải Isuzu QKR55H (4X2) - Tải trọng 1,9 tấn

Vui lòng gọi

Isuzu

3 năm hoặc 100.000 KM

Xe tải Isuzu QKR55H (4X2) Tổng trọng tải: 4.7 tấn Tải trọng: 1.9 tấn Kích thước tổng thể (D x R x C): 5,830 x 1,860 x 2,120 mm Chiều dài cơ sở: 3,360 mm Loại động cơ: 4JB1 Công suất cực đại (Ps(kw)): 91 (67) / 3,400 Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m): 196 (20) / 3,100

HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960

Xe tải Isuzu QKR55H (4X2)

» Tổng trọng tải: 4.7 tấn
» Tải trọng: 1.9 tấn

Với tôn chỉ "Luôn đồng hành cùng khách hàng", Isuzu Việt Nam đã phối hợp cùng Isuzu Nhật Bản nghiên cứu cho ra đời dòng sản phẩm mới - xe tải QKR, đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng này. Chính thức có mặt tại Việt Nam vào đầu năm 2012, đến nay, xe tải Isuzu QKR đã được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam. 

Hiện nay, xe tải Isuzu QKRH tải trọng 1,9 tấn có công suất 91 PS, vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho mọi đối tượng sử dụng.

Hình ảnh minh họa xe tải Isuzu QKR55H (4X2) - Tải trọng 1,9 tấn

 

Hình ảnh mặt trước thùng xe mui bạt

Hình ảnh mặt sau thùng xe mui bạt

Hình ảnh mặt trước thùng xe kín

Hình ảnh mặt trước thùng xe kín

Thông số kỹ thuật của xe

Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) mm 5,830 x 1,860 x 2,120 5,080 x 1,860 x 2,120
Vết bánh xe trước-sau (AL) mm 1,385/1,425 1,385/1,425
Chiều dài cơ sở (WB) mm 3,360 2,750
Khoảng sáng gầm xe (HH) mm 190 190
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH) mm 770 770
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH) mm 1,015/1,455 1,015/1,315
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE) mm 4,155 3,545
Trọng lượng QKR55H (4x2) QKR55F (4x2)
Tổng trọng tải kg 4,700 3,550
Trọng lượng bản thân kg 1,850 1,800
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100 100
Số chỗ ngồi 3 3
Động cơ - truyền động QKR55H (4x2) QKR55F (4x2)
Loại động cơ 4JB1 4JB1
Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh cc 2,771 2,771
Đường kính & hành trình pit-tông mm 93 x 102 93 x 102
Công suất cực đại Ps(kw) 91 (67) / 3,400 91 (67) / 3,400
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m) 196 (20) / 3,100 196 (20) / 3,100
Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi 5 số tiến và 1 số lùi
Các hệ thống cơ bản QKR55H (4x2) QKR55F (4x2)
Hệ thống lái Tay lái trợ lực Tay lái trợ lực
Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
Bình điện 12v 12v
Máy phát điện 12v-50A 12v-50A
Tính năng động học QKR55H (4x2) QKR55F (4x2)
Khả năng vượt dốc tối đa % 45,6 44,6
Tốc độ tối đa km/h 101 101
Bán kình quay vòng tối thiểu m 7,2 5,8

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)