Xe Tải Hyundai HD88 - 5,5 Tấn Đô Thành
HD88
Vui lòng gọi
hyundai
2 năm hoặc 100.000 km Tùy Theo Điều Kiện Nào Đến Trước
HOTLINE TƯ VẤN : 0973318960
Hình ảnh về xe tải Hyundai HD88 thùng kín
- Dòng xe Hyundai HD88 lắp ráp có 2 loại hồ sơ tải trọng từ 5.5 tấn
- Dòng xe Hyundai HD88 lắp ráp có 2 mẫu cabin khác nhau: Cabin thường và cabin nhập khẩu
- Dòng xe có 3 loại thùng tiêu chuẩn cơ bản để quý khách hàng dễ lựa chọn Hyundai HD88:
✅ Thùng mui bạt tải trọng từ 5.5 tấn
✅ Thùng mui kín tải trọng từ 5.5 tấn
✅ Thùng lửng tải trọng từ 5.5 tấn
Thông số kỹ thuật của xe tải Hyundai HD88 5.5 tấn
Trọng lượng
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 8800 | |||||
Tải trọng (kg) | 5100 | |||||
Trọng lượng bản thân | 2390 | |||||
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |||||
Kích thước/Dimention
|
||||||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1665/1495 | |||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6010x 2000 x 2240 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3375 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||||
Động cơ - Truyền động
|
||||||
Kiểu động cơ | D4DB-d | |||||
Loại | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 3907 | |||||
Công suất lớn nhất (rpm) | 120/2900 | |||||
Momem xoắn lớn nhất | 294/2000 | |||||
Kiểu hộp số | M3S5, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||||
Hệ thống phanh
|
||||||
Phanh trước | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Phanh sau | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||||
Phanh tay/ Dẫn động | Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | |||||
Phanh khi xả | Lựa chọn thêm | |||||
Tính năng động lực học
|
||||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 70 | |||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.2 | |||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 24,3 | |||||
Các hệ thống khác
|
||||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |||||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực, thủy lực | |||||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||||
Máy phát điện | 24V - 40A | |||||
Ac-quy | 2x12V - 90Ah | |||||
Cỡ lốp/ Công thức bánh xe | 7.00 - 16 / 4x2R | |||||
Trang thiết bị tiêu chuẩn
|
||||||
Hệ thống điều hòa | Kính bấm điện | |||||
Giải trí CD, DVD, MP3, USB, SD | Đèn sương mù | |||||
Khóa cửa trung tâm | Dây đai an toàn 3 điểm | |||||
Khóa nắp thùng dầu | Thanh che mưa bên tài / phụ | |||||
Trang thiết bị lựa chọn thêm
|
||||||
Thanh che mưa bên tài / phụ mạ crome | Còi báo giọng đôi | |||||
Ốp trang trí kính chiếu hậu mạ crome | Phanh khí xả |
Thuyết minh kỹ thuật và vật liệu thùng xe tải Hyundai HD88 thùng kín 5.5 tấn Đô Thành
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai HD88 5,5 tấn Đô Thành | |
---|---|
Loại xe | xe ô tô tải |
Số loại | Dothanh Mighty HD88 |
Nơi sản xuất | Liên doanh Việt Nam - Hàn Quốc linh kiện nhập khẩu ba cục (CKD) từ Hàn Quốc |
Kiểu cabin | Cabin lật |
Số chỗ ngồi | 03 người kể cả lái xe |
Hệ thống lái | Tay lái thuận 4x2 |
Thông số về kích thước xe tải Hyundai HD88 | |
Kích thước tổng thể Dài x rộng x cao | 6.260x2.190x2.920 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.375 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 1.665/1.495 (mm) |
Kích thước lòng thùng hàng | 4.410x2.050x1670/1.850 mm(kích thước lọt lòng thùng khung mui phủ bạt) |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng toàn bộ | 8.350 (kg) |
Trọng lượng bản thân | 3.055 (kg) |
Tải trọng | 5.100 (kg) đối với xe thùng khung mui phủ bạt, 4.900 (kg) đối với xe thùng kín |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | D4DB-d |
Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp khí nạp |
Dung tích xilanh động cơ | 3.907 (cm3) |
Công suất động cơ | 120/2.900 (Ps/rpm) |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô |
Hệ thống lái | Cơ khí, trục vit ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, lá nhíp hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo trước/sau | Phụ thuộc, lá nhíp hình bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh đỗ xe | Cơ khí, tác động lên hệ thống truyền động |
Thông số khác | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,1 (m) |
Cỡ lốp | 7.00 R16 |
Dung tích bình nhiên liệu | 100 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 11,2 lít/100 km |
Quý khách đang có nhu cầu mua xe hyundai hd88 hoặc đang phân vân lựa chọn dòng xe tải chất lượng để phục vụ kinh doanh vận tải thì quý khách hãy liên hệ ngay với chúng tôi : 0918.099.300 - 0901.780.378
» Những quyền lợi khi khách hàng mua xe tại đại lý.
» Luôn là điểm mua hàng "Uy Tín - Chất Lượng - Giá Thành Tốt Nhất Thị Trường".
» Luôn có sẵn những mẫu xe mới nhất.
» Luôn luôn có những loại thùng tiêu chuẩn - thùng Inox - thung bửng nhôm.
» Luôn có những ưu đãi đặc biệt khi mua xe tại đại lý.
» Hỗ trợ dịch vụ tư vấn đóng thùng theo yêu cầu của từng khách hàng.
» Hỗ trợ dịch vụ vay vốn ngân hàng lãi suất ưu đãi lên đến 80 % giá trị xe.
» Hãy liên hệ ngay để được ưu đãi nhé mọi người.
Bình luận