Volkswage (01-05-2018)
Sharan
Chi tiết về xe Volkswagen Sharan:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.854 x 1.904 x 1.720 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.920(mm)
Vết bánh trước : 1.571(mm)
Vết bánh sau : 1.617(mm)
Đường kính quay vòng : ~ 11.9 (m)
Tự trọng : 1.838(kg)
Hộp số : Tự động 6 cấp DSG
1,850,000,000 VND
Touareg
Chi tiết về xe Volkswagen Touareg:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.801 x 2.208 x 1.709 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.893(mm)
Vết bánh trước : 1.656(mm)
Vết bánh sau : 1.676(mm)
Đường kính quay vòng : ~ 11.9 (m)
Tự trọng : 2.103(kg)
Động cơ 3.6 FSI V6 - Số tự động 8 cấp Tiptronic
2,499,000,000 VND
Tiguan Allspace
Thông tin chi tiết về xe Volkswagen Tiguan Allspace:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.427 x 1.809 x 1.686 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.604(mm)
Vết bánh trước : 1.570(mm)
Vết bánh sau : 1.570(mm)
Đường kính quay vòng : 12 (m)
Tự trọng : 1.547(kg)
Động cơ 2.0 TSI Turbo tăng áp - Số tự động 7 cấp Tiptronic
Vui lòng gọi
Tiguan
Thông tin chi tiết về xe Volkswagen Tiguan:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.427 x 1.809 x 1.686 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.604(mm)
Vết bánh trước : 1.570(mm)
Vết bánh sau : 1.570(mm)
Đường kính quay vòng : 12 (m)
Tự trọng : 1.547(kg)
Động cơ 2.0 TSI Turbo tăng áp - Số tự động 6 cấp Tiptronic
1,290,000,000 VND
Beetle Dune
Chi tiết về xe Volkswagen Beetle Dune:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.278 x 1.808 x 1.486 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.537(mm)
Vết bánh trước : 1.578(mm)
Vết bánh sau : 1.544(mm)
Đường kính quay vòng : ~10.8 (m)
Tự trọng : 1.395(kg)
2.0 TSI Turbo tăng áp - Số tự động 6 cấp DSG
1,470,000,000 VND
Scirocco R
Chi tiết về xe Volkswagen Scirocco R:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.248 x 1.820 x 1.394 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.578(mm)
Vết bánh trước : 1.552(mm)
Vết bánh sau : 1.562(mm)
Đường kính quay vòng : 11 (m)
Tự trọng : 1.439(kg)
2.0 TSI Turbo tăng áp - Số tự động 6 cấp DSG
1,669,000,000 VND
Scirocco GTS
Chi tiết về xe Volkswagen Scirocco GTS:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.256 x 1.810 x 1.404 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.578(mm)
Vết bánh trước : 1.569(mm)
Vết bánh sau : 1.575(mm)
Đường kính quay vòng : 11 (m)
Tự trọng : 1.439(kg)
2.0 TSI Turbo tăng áp - Số tự động 6 cấp DSG
1,499,000,000 VND
Passat Bluemotion
Chi tiết về xe Volkswagen Bluemotion:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.767 x 1.832 x 1.456 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.791(mm)
Vết bánh trước : 1.584(mm)
Vết bánh sau : 1.568(mm)
Đường kính quay vòng : ~ 11.7 (m)
Tự trọng : 1.458(kg)
1,450,000,000 VND
Peugeot 508
Kích thước tổng thể: 4.830 x 1.828 x 1.456
Chiều dài cơ sở: 2.817
Khoảng sáng gầm xe: 147
Trọng lượng không tải: 1.410/2.015
Dung tích bình nhiên liệu: 72
Dung tích khoang hành lý: 545
Kiểu động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ: 1.598
Công suất tối đa: 156 mã lực/6.000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại: 240 Nm/ 1.400 vòng/phút
Hộp số: Tự động 6 cấp
1,379,000,000 VND
Passat GP
Chi tiết về xe Volkswagen Passat GP:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.767 x 1.832 x 1.456 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.791(mm)
Vết bánh trước : 1.584(mm)
Vết bánh sau : 1.568(mm)
Đường kính quay vòng : ~ 11.7 (m)
Tự trọng : 1.458(kg)
1,350,000,000 VND
Peugeot 408
Động cơ I4 2.0L, 16 van DOHC, CVVT
Công suất tối đa 139 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 200Nm tại 4.000 vòng/phút
Hộp số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa 199km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.6L/100km
Kích thước tổng thể 4.688 x 1.815 x 1.525 mm (dài x rộng x cao)
Chiều dài cơ sở 2.710 mm
Khoảng sáng gầm xe 142 mm
670,000,000 VND
Jetta
Chi tiết về xe New Jetta 2017:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.659 x 1.778 x 1.482 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.651(mm)
Vết bánh trước : 1.535(mm)
Vết bánh sau : 1.538(mm)
Đường kính quay vòng : ~ 11.1 (m)
Tự trọng : 1.375(kg)
969,000,000 VND
Peugeot 3008 (Mới) Facelift 2017
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao 4.428 x 1.840 x 1.652 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.613 mm
Khoảng sáng gầm 157 mm
Động cơ xăng 1.6L tăng áp (công suất 167 mã lực, 245 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
1,110,000,000 VND
Polo Hatchback
Chi tiết về xe Polo Hatchback:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 3.970 x 1.682 x 1.453 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.456(mm)
Vết bánh trước : 1.463(mm)
Vết bánh sau : 1.456(mm)
Đường kính quay vòng : 10.6 (m)
Tự trọng : 1.024(kg)
695,000,000 VND
Peugeot 3008
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao 4.428 x 1.840 x 1.652 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.613 mm
Khoảng sáng gầm 157 mm
Động cơ xăng 1.6L tăng áp (công suất 167 mã lực, 245 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
989,000,000 VND
Polo Sedan
Chi tiết về Polo Sedan:
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.384 x 1.699 x 1.466 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2.552(mm)
Vết bánh trước : 1.460(mm)
Vết bánh sau : 1.498(mm)
Đường kính quay vòng : 10.8 (m)
Tự trọng : 1.097(kg)
690,000,000 VND
Peugeot 208
Dài x Rộng x Cao: 3.973 x 1.739 x 1.471 mm
Chiều dài cơ sở: 2.538 mm
Khoảng sáng gầm xe: 129 mm
Động cơ: xăng, 4 xilanh thẳng hàng
Công suất: 120 mã lực / 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn: 160 Nm / 4.250 - 4.500 vòng/phút
Hộp số: Tự động, 4 cấp,
Dẫn động: cầu trước (FWD)
Kích thước lốp: 205/45 R17
850,000,000 VND