Honda
Honda City 1.5TOP phiên bản 2017
Honda City 1.5 phiên bản 2017
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.440 x 1.694 x 1.477
Hộp số: Vô cấp/CVT
Dung tích xi lanh: 1.497
Công xuất cực đại (Kw/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm x mm): 73,0 x 89,4
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít): 40
Vui lòng gọi
Honda City 1.5 phiên bản 2017
Honda City 1.5 phiên bản 2017
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.440 x 1.694 x 1.477
Hộp số: Vô cấp/CVT
Dung tích xi lanh: 1.497
Công xuất cực đại (Kw/rpm): 88/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 145/4.600
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm x mm): 73,0 x 89,4
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít): 40
Vui lòng gọi
Honda City Modulo
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4440 x 1694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) : 2600
Dung tích xi lanh (cc) : 1,497
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 145 @ 4600
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 88 @ 6600
Hộp số : Số sàn 5 cấp
550,578,000 VND
Honda City 1.5 CVT
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4440 x 1694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) : 2600
Dung tích xi lanh (cc) : 1,497
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 145 @ 4600
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 88 @ 6600
Hộp số : Vô cấp (Ứng dụng EDT)
583,000,000 VND
Honda Civic 2017 1.5L Vtec Turbo
Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm)
Chiều dài cơ sở: 2.670 (mm)
Công suất: 170 mã lực , tại 5.500 vòng/phút
Mô-men xoắn: 220 Nm , tại 1.700 - 5.500 vòng/phút
Hộp số: tự động, 5 cấp, chế độ thể thao
Vui lòng gọi
Honda Civic Modulo 1.8 AT
Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.799 x 1.416 (mm)
Chiều dài cơ sở: 2.670 (mm)
Công suất cực đại: 140 mã lực , tại 6.500 vòng/phút
Momen xoắn cực đại: 174 Nm , tại 4.300 vòng/phút
Hộp số: 5 cấp
796,000,000 VND
Honda CR-V 2.4L TG phiên bản đặc biệt
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) : 2.620
Dung tích động cơ (cm3): 2.354
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 190 mã lực, tại 7.000 vòng/phút
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 222Nm, tại 4400 vòng/phút
Hộp số : Tự động 5 cấp
1,178,000,000 VND
Honda Odyssey 2.4 CVT 2016
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4.830 x 1.820 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm) : 2900
Dung tích xi lanh (cm3) : 2.356
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 173 @ 6200
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 255 @ 4000
Hộp số : Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
1,990,000,000 VND
Honda Civic 2.0L AT 2015
- Dài x Rộng x Cao: 4.525 x 1.755 x 1.450 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.670 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 170 (mm)
- Trọng lượng không tải: 1.280 (kg)
- Trọng lượng toàn tải: 1.700 (kg)
- Động cơ: I-4, i-VTEC, SOHC
- Công suất: 153/6.500 (hp/rpm)
- Mô-men xoắn: 190/4.300 (Nm/rpm)
- Hộp số: tự động, 5 cấp, chế độ thể thao
869,000,000 VND
Honda CR-V 2.4 AT
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) : 2.620
Dung tích động cơ (cm3): 2.354
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 190 mã lực, tại 7.000 vòng/phút
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 222Nm, tại 4400 vòng/phút
Hộp số : Tự động 5 cấp
1,158,000,000 VND
Honda CR-V 2.0 AT
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4.580 x 1.820 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) : 2.620
Dung tích động cơ (cm3): 1.997
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 155 mã lực, tại 6.500 vòng/phút
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 190Nm, tại 4300 vòng/phút
Hộp số : Tự động 5 cấp
1,008,000,000 VND
Honda Civic 1.8 AT 2015
Dài x Rộng x Cao: 4.525 x 1.755 x 1.450 (mm)
Chiều dài cơ sở: 2.670 (mm)
Công suất: 153/6.500 (hp/rpm)
Mô-men xoắn: 190/4.300 (Nm/rpm)
Hộp số: tự động, 5 cấp, chế độ thể thao
780,000,000 VND
Honda Accord 2.4 AT
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4.935x1.850x1.465
Chiều dài cơ sở (mm) : 2.775
Dung tích xi lanh (cm3) : 2.356
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 175 mã lực, tại 6.200 vòng/phút
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 225Nm, tại 4.000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 5 cấp
1,470,000,000 VND
Honda City 1.5 MT
Dài x Rộng x Cao (mm) : 4440 x 1694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) : 2600
Dung tích xi lanh (cc) : 1,497
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 145 @ 4600
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 88 @ 6600
Hộp số : Số sàn 5 cấp
533,000,000 VND