Mazda CX-5 Facelift

mỗi trang
Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018 Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
899,000,000 VND
Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018 Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
999,000,000 VND
Mazda CX-5 2.5L AWD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L AWD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L AWD phiên bản 2018 Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
1,019,000,000 VND
Mazda CX-5 AT AWD 2.5L Facelift 2016

Mazda CX-5 AT AWD 2.5L Facelift 2016

- Động cơ: 2,488 cc - Công suất cực đại: 185 HP / 5700 rpm - Moment xoắn cực đại: 250 Nm / 3250 rpm - Hộp số: Tự động 6 cấp - Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
1,055,000,000 VND
Mazda CX-5 AT 2WD 2.5L Facelift 2016

Mazda CX-5 AT 2WD 2.5L Facelift 2016

- Động cơ: 2,488 cc - Công suất cực đại: 185 HP / 5700 rpm - Moment xoắn cực đại: 250 Nm / 3250 rpm - Hộp số: Tự động 6 cấp - Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
1,020,000,000 VND
Mazda CX-5 AT 2WD 2.0L Facelift 2016

Mazda CX-5 AT 2WD 2.0L Facelift 2016

- Động cơ: 1,998 cc - Công suất cực đại: 153 HP / 6000 rpm - Moment xoắn cực đại: 200 Nm / 4000 rpm - Hộp số: Tự động 6 cấp - Kích thước tổng thể (DxRxC): 4540 x 1840 x 1670 mm
984,000,000 VND

Top

   (0)