Hyundai

mỗi trang
Hyundai Tucson 1.6 AT T-GDI 2WD (tăng áp)

Hyundai Tucson 1.6 AT T-GDI 2WD (tăng áp)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : 1.6 T-GDI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 177/5,500 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 265/1,500~4,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 AT CRD-I 2WD (máy dầu)

Hyundai Tucson 2.0 AT CRD-I 2WD (máy dầu)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 185/4,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 400/1,750~2,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ (Máy Dầu)

Hyundai Starex 9 Chỗ (Máy Dầu)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ AT (Máy Xăng)

Hyundai Starex 9 Chỗ AT (Máy Xăng)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 9 Chỗ MT (Máy Xăng)

Hyundai Starex 9 Chỗ MT (Máy Xăng)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Dầu)

Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Dầu)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Xăng)

Hyundai Starex 6 Chỗ (Máy Xăng)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Theta 2.4 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 169/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/4,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai H-100 2.5

Hyundai H-100 2.5

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,175 x 1,740 x 1,970 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2640 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 140 ✓ Động cơ : 2.5 A2 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2497 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 130/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 255/1,500 ~ 3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 65
Vui lòng gọi
Hyundai H-100 2.6

Hyundai H-100 2.6

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,175 x 1,740 x 1,970 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2640 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 140 ✓ Động cơ : 2.6 T2 ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2607 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 79/4,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 167/2,200 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 65
Vui lòng gọi
Hyundai Starex Van 3 Chỗ

Hyundai Starex Van 3 Chỗ

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 5,125 x 1,920 x 1,925 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 3200 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : 2.5 TCI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2476 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 99/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 23/2,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 75
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD Full Option

Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD Full Option

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 196/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD (bản thường)

Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD (bản thường)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 155/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 192/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu ĐB

Hyundai SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu ĐB

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2199 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 441/1.750 - 2,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.2 AT 4WD 7 chỗ dầu TC

Hyundai SantaFe 2.2 AT 4WD 7 chỗ dầu TC

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2199 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 450/1.750~2.750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng ĐB

Hyundai SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng ĐB

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ xăng TC

Hyundai SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ xăng TC

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPIKAPPA 1.0/1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 12,2/4.000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 Base MT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.0 Base MT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167 ✓ Động cơ : Kappa 1.0 LPGI ✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 998 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5500 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 9,6/3.500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,520 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167 ✓ Động cơ : Kappa 1.0 MPI ✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 998 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5500 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 94.18/3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.2 MT Base CKD (bản 5 cửa)

Hyundai Grand i10 1.2 MT Base CKD (bản 5 cửa)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Grand i10 1.0 AT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.0 AT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,520 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 167 ✓ Động cơ : Kappa 1.0 LPGI ✓ Loại động cơ : 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 998 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 66/5.500 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 94.18/3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai i20 Active 1.4

Hyundai i20 Active 1.4

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,995 x 1,760 x 1,555 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : K 1.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1368 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6.000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 13.6/3.500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 45
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 5Drs 1.4 CVT

Hyundai Accent 5Drs 1.4 CVT

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,115 x 1,700 x 1,457 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147 ✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 1.4 CVT

Hyundai Accent 1.4 CVT

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,370 x 1,700 x 1,457 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147 ✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Accent 1.4 MT

Hyundai Accent 1.4 MT

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,370 x 1,700 x 1,457 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2570 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 147 ✓ Động cơ : Kappa 1.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1,396 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 100/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 133/3,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 2.0 AT 2017

Hyundai Elantra 2.0 AT 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 196/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 1.6 AT 2017

Hyundai Elantra 1.6 AT 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 ✓ Động cơ : Gamma 1.6 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1591 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 127/6,300 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 155/4,850 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Elantra 1.6 MT 2017

Hyundai Elantra 1.6 MT 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,570 x 1,800 x 1,450 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 ✓ Động cơ : Gamma 1.6 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1591 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 127/6,300 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 155/4,850 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 50
Vui lòng gọi
Hyundai Sonata 2.0 AT

Hyundai Sonata 2.0 AT

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,855 x 1,865 x 1,475 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2805 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 135 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, D-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 20/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 70
Vui lòng gọi

Top

   (0)