Sản phẩm

mỗi trang
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu xám đen) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu xám đen)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Ford New Ranger Wildtrak 2.2L 4x2 AT bản 2017 -4%

Ford New Ranger Wildtrak 2.2L 4x2 AT bản 2017

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5362 x 1860 x 1815 Chiều dài cơ sở (mm) : 3220 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) :385 @ 1500-2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 [118kw] @ 3700 Hộp số : Tự động 6 cấp
795,000,000 VND 830,000,000 VND
Ford New Ranger Wildtrak 2.2L 4x2 AT bản 2016 -2%

Ford New Ranger Wildtrak 2.2L 4x2 AT bản 2016

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5362 x 1860 x 1815 Chiều dài cơ sở (mm) : 3220 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) :385 @ 1500-2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 [118kw] @ 3700 Hộp số : Tự động 6 cấp
810,000,000 VND 830,000,000 VND
Mercedes E 200

Mercedes E 200

D x R x C : 4879 x 1854 x 1474 (mm) Chiều dài cơ sở : 2874 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1655/555 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1796 (cc) Công suất cực đại : 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
1,990,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)

Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT)

Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT) Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm Chiều dài cơ sở: 2700 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm Khoảng sáng gầm xe: 130 mm Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS Dung tích công tác: 1798 Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Số tự động vô cấp
753,000,000 VND
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu trắng) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu trắng)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Ford Transit 16 chỗ (Bản cao cấp) -2%

Ford Transit 16 chỗ (Bản cao cấp)

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5780 x 2000 x 2360 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Dung tích xi lanh (cc) : 2402 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 375 @ 2000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 138 (138 KW) / 3500 Hộp số : 6 số tay
900,000,000 VND 919,000,000 VND
Ford Transit 16 chỗ (Bản cao cấp) -7%

Ford Transit 16 chỗ (Bản cao cấp)

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5780 x 2000 x 2360 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Dung tích xi lanh (cc) : 2402 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 375 @ 2000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 138 (138 KW) / 3500 Hộp số : 6 số tay
855,000,000 VND 919,000,000 VND
Mercedes C 250 AMG

Mercedes C 250 AMG

D x R x C : 4686 x 1810 x 1442 (mm) Chiều dài cơ sở : 2840 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1520/565 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1991 (cc) Công suất cực đại : 211Hp [155kW] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 350Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Vui lòng gọi
Toyota Corolla Altis 2.0V

Toyota Corolla Altis 2.0V

Toyota Corolla Altis 2.0V Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm Chiều dài cơ sở: 2700 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm Khoảng sáng gầm xe: 130 mm Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS Dung tích công tác: 2393 Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Số tự động vô cấp
864,000,000 VND
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT CKD

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi vàng) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi vàng)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Ford Transit 16 chỗ (Bản tiêu chuẩn) -8%

Ford Transit 16 chỗ (Bản tiêu chuẩn)

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5780 x 2000 x 2360 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Dung tích xi lanh (cc) : 2402 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 375 @ 2000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 138 (138 KW) / 3500 Hộp số : 6 số tay
802,000,000 VND 872,000,000 VND
Ford Transit 16 chỗ (Bản tiêu chuẩn) -5%

Ford Transit 16 chỗ (Bản tiêu chuẩn)

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5780 x 2000 x 2360 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Dung tích xi lanh (cc) : 2402 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 375 @ 2000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 138 (138 KW) / 3500 Hộp số : 6 số tay
830,000,000 VND 872,000,000 VND
Mercedes C 300 Coupé

Mercedes C 300 Coupé

D x R x C : 4686 x 1810 x 1405 (mm) Chiều dài cơ sở : 2840 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1520/565 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1991 (cc) Công suất cực đại : 180 kW [245 hp] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 370 Nm tại 1300 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
2,699,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport

Toyota Corolla Altis 2.0V Sport

Toyota Corolla Altis 2.0V Sport Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm Chiều dài cơ sở: 2700 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm Khoảng sáng gầm xe: 130 mm Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS Dung tích công tác: 2393 Công suất tối đa: 107(143)/6200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Số tự động vô cấp
905,000,000 VND
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base (Taxi CKD)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : Kappa 1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đen) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đen)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Ford Everest Trend 2.2L 4X2 AT -14%

Ford Everest Trend 2.2L 4X2 AT

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4892x 1860 x 1837 Chiều dài cơ sở (mm) : 2850 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 385 @ 1600 ~ 2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 (118 KW) / 3200 Hộp số : Số tự động 6 cấp » Khuyễn mại và hỗ trợ khách hàng - Bán xe trả góp lên đến 70% giá trị xe. - Hỗ trợ làm thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm (tại Hà Nội). - Tặng 1 thẻ VIP bảo dưỡng trị giá 10 triệu.
1,070,000,000 VND 1,249,000,000 VND
Ford Everest Trend 2.2L 4X2 AT

Ford Everest Trend 2.2L 4X2 AT

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4892x 1860 x 1837 Chiều dài cơ sở (mm) : 2850 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 385 @ 1600 ~ 2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 (118 KW) / 3200 Hộp số : Số tự động 6 cấp
1,249,000,000 VND
Mercedes C 300 AMG

Mercedes C 300 AMG

D x R x C : 4686 x 1810 x 1442 (mm) Chiều dài cơ sở : 2840 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1520/565 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1991 (cc) Công suất cực đại : 180 kW [245 hp] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 370 Nm tại 1300 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
1,849,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4G 4x2

Toyota Fortuner 2.4G 4x2

Toyota Fortuner 2.4G 4x2 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail Dung tích công tác: 2393 Công suất tối đa: 110/(148)/3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tay 6 cấp
981,000,000 VND
Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.2 MT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 119.68/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đỏ) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu đỏ)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Ford Everest 2.2L AT Titanium 4x2 -8%

Ford Everest 2.2L AT Titanium 4x2

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4892x 1860 x 1837 Chiều dài cơ sở (mm) : 2850 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 385 @ 1600 ~ 2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 (118 KW) / 3200 Hộp số : Số tự động 6 cấp » Khuyễn mại và hỗ trợ khách hàng - Bán xe trả góp lên đến 70% giá trị xe. - Hỗ trợ làm thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm (tại Hà Nội). - Tặng 1 thẻ VIP bảo dưỡng trị giá 10 triệu.
1,200,000,000 VND 1,305,000,000 VND
Ford Everest 2.2L AT Titanium 4x2

Ford Everest 2.2L AT Titanium 4x2

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4892x 1860 x 1837 Chiều dài cơ sở (mm) : 2850 Dung tích xi lanh (cc) : 2198 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 385 @ 1600 ~ 2500 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 160 (118 KW) / 3200 Hộp số : Số tự động 6 cấp
1,329,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x2

Toyota Fortuner 2.7V 4x2

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i Dung tích công tác: 2694 Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,149,000,000 VND
Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD 2017

Hyundai Grand i10 1.2 AT CKD 2017

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 3,765 x 1,660 x 1,505 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2425 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 152 ✓ Động cơ : KAPPA 1.0/1.2 MPIKAPPA 1.0/1.2 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thằng hàng, 16 van, DOHC, IN-CVVT ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1248 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 87/6000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 12,2/4.000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 43
Vui lòng gọi
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi bạc) -6%

Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT (Màu ghi bạc)

Hộp số: Số tự động 4 cấp Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Công suất cực đại: 84 hp/5600 rpm Mô-men xoắn cực đại: 128 Nm/3000 rpm Dung tích xy lanh (cc): 1,498
451,000,000 VND 481,000,000 VND
Mazda BT-50 4WD AT 3.2L Facelift

Mazda BT-50 4WD AT 3.2L Facelift

- Động cơ: 2,200 cc - Công suất cực đại: 197 HP @ 3,000 rpm - Moment xoắn cực đại: 470 Nm @ 1,750 rpm - 2,500 rpm - Hộp số: Tự động 6 cấp - Kích thước tổng thể (DxRxC): 5365 x 1850 x 1821 mm
799,000,000 VND
Ford EcoSport 1.5L AT Trend -8%

Ford EcoSport 1.5L AT Trend

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4241 x 1765 x 1658 Chiều dài cơ sở (mm) : 2519 Dung tích xi lanh (cc) : 1498 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 140 @ 4400 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 110 @ 6300 (or 82kW/6300) Hộp số : Tay 5 cấp » Khuyễn mại và hỗ trợ khách hàng: - Tặng 1 năm Bảo Hiểm trách nhiệm dân sự. - Tặng bậc lên xuống. - Tặng thẻ bảo dưỡng dịch vụ trị giá 10 triệu
537,000,000 VND 585,000,000 VND
Ford EcoSport 1.5L AT Trend -3%

Ford EcoSport 1.5L AT Trend

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4241 x 1765 x 1658 Chiều dài cơ sở (mm) : 2519 Dung tích xi lanh (cc) : 1498 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 140 @ 4400 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 110 @ 6300 (or 82kW/6300) Hộp số : Tay 5 cấp
570,000,000 VND 585,000,000 VND
Mercedes C 250 Exclusive

Mercedes C 250 Exclusive

D x R x C : 4686 x 1810 x 1442 (mm) Chiều dài cơ sở : 2840 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1480/565 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1991 (cc) Công suất cực đại : 211Hp [155kW] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 350Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
1,679,000,000 VND
Sharan

Sharan

Chi tiết về xe Volkswagen Sharan: Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) : 4.854 x 1.904 x 1.720 (mm) Chiều dài cơ sở : 2.920(mm) Vết bánh trước : 1.571(mm) Vết bánh sau : 1.617(mm) Đường kính quay vòng : ~ 11.9 (m) Tự trọng : 1.838(kg) Hộp số : Tự động 6 cấp DSG
1,850,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7V 4x4

Toyota Fortuner 2.7V 4x4

Toyota Fortuner 2.7V 4x4 Kích thước (D x R x C): 4795 x 1855 x 1835 mm Chiều dài cơ sở: 2745 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1545/1550 mm Khoảng sáng gầm xe: 219 mm Loại động cơ: 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i Dung tích công tác: 2694 Công suất tối đa: 122(164)/5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp
1,308,000,000 VND

Top

   (0)