Sản phẩm

mỗi trang
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT

Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT

Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT Kích thước (D x R x C): 5330 x 1855 x 1815 mm Chiều dài cơ sở: 3085 mm Khoang chở hàng: 1525 x 1540 x 480 mm Khoảng sáng gầm xe: 310 mm Loại động cơ: 2GD-FTV Dung tích công tác: 2393 cc Công suất tối đa: 110 (147) / 3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp
673,000,000 VND
Transit Limousine – Phiên bản Trung Cấp

Transit Limousine – Phiên bản Trung Cấp

Ford Transit limousine 2017 phiên bản trung cấp được nâng cấp toàn bộ nội thất với các trang bị cao cấp nhất, với giá 1,285 tỷ, xe và các thiết bị điện được bảo hành chính hãng Sài Gòn Ford
1,285,000,000 VND
Hyundai Creta 1.6 Máy Dầu

Hyundai Creta 1.6 Máy Dầu

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,270 x 1,780 x 1,665 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2590 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : U2 1.6 CRD-i ✓ Loại động cơ : 5 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 1582 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 128/4,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 26.5/1,900~2,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 55
Vui lòng gọi
Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LT 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1551
359,000,000 VND
Mercedes-AMG G 63

Mercedes-AMG G 63

D x R x C : 4763 x 1855 x 1938 (mm) Chiều dài cơ sở : 2915 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 2550/650 (kg) Động cơ : V8 Dung tích công tác : 5461 (cc) Công suất cực đại : 544 kW [400 hp] tại 5500 – 6000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 760 Nm tại 2000 – 5000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC
10,219,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT

Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT

Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT Kích thước (D x R x C): 5330 x 1855 x 1815 mm Chiều dài cơ sở: 3085 mm Khoang chở hàng: 1525 x 1540 x 480 mm Khoảng sáng gầm xe: 310 mm Loại động cơ: 2GD-FTV Dung tích công tác: 2393 cc Công suất tối đa: 110 (147) / 3400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Sàn 6 cấp
775,000,000 VND
Transit Limousine – Phiên bản Cơ Bản

Transit Limousine – Phiên bản Cơ Bản

Ford Transit limousine 2017 phiên bản thường được nâng cấp toàn bộ nội thất với các trang bị cao cấp nhất, với giá 1,165 tỷ, xe và các thiết bị điện được bảo hành chính hãng Sài Gòn Ford
1,165,000,000 VND
Hyundai Creta 1.6 Máy Xăng

Hyundai Creta 1.6 Máy Xăng

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,270 x 1,780 x 1,665 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2590 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 190 ✓ Động cơ : Gamma 1.6 MPI ✓ Loại động cơ : 5 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1591 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 122/6,300 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 15,4/4,850 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 55
Vui lòng gọi
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh dương)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Mercedes GLE 400 4Matic

Mercedes GLE 400 4Matic

D x R x C : 4819 x 1935 x 1796 (mm) Chiều dài cơ sở : 2915 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 2130/770 (kg) Động cơ : V6 Dung tích công tác : 2996 (cc) Công suất cực đại : 245 kW [333 hp] tại 5250 – 6000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 480 Nm tại 1600 – 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
3,599,000,000 VND
Toyota Land Cruiser VX

Toyota Land Cruiser VX

Toyota Land Cruiser VX Kích thước (D x R x C): 4950 x 1980 x 1945 mm Chiều dài cơ sở: 2850 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1650/1645 mm Khoảng sáng gầm xe: 230 mm Loại động cơ: V8, VVT-i kép Dung tích công tác: 4608 cc Công suất tối đa: 227(304)/5500 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp
3,650,000,000 VND
Transit Limousine – Phiên bản Cao Cấp

Transit Limousine – Phiên bản Cao Cấp

Ford Transit limousine 2017 phiên bản cao cấp được nâng cấp toàn bộ nội thất với các trang bị cao cấp nhất, với giá 1,545 tỷ, xe và các thiết bị điện được bảo hành chính hãng Sài Gòn Ford
1,545,000,000 VND
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD Full Option

Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD Full Option

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 157/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 196/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu xanh ngọc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Mercedes GLE 400 4Matic Exclusive

Mercedes GLE 400 4Matic Exclusive

D x R x C : 4819 x 1935 x 1796 (mm) Chiều dài cơ sở : 2915 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 2130/770 (kg) Động cơ : V6 Dung tích công tác : 2996 (cc) Công suất cực đại : 245 kW [333 hp] tại 5250 – 6000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 480 Nm tại 1600 – 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
3,899,000,000 VND
Toyota Land Cruiser Prado TX-L

Toyota Land Cruiser Prado TX-L

Toyota Land Cruiser Prado TX-L Kích thước (D x R x C): 4780 x 1885 x 1845 mm Chiều dài cơ sở: 2790 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1585/1585 mm Khoảng sáng gầm xe: 220 mm Loại động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i Dung tích công tác: 2694 Công suất tối đa: 122(164) / 5200 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Tự động 6 cấp
2,167,000,000 VND
Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD (bản thường)

Hyundai Tucson 2.0 MPI AT 2WD (bản thường)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 155/6,200 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 192/4,000 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
All New Focus 2017 1.5AT Trend -13%

All New Focus 2017 1.5AT Trend

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4538 x 1823 x 1468 Chiều dài cơ sở (mm) : 2648 Dung tích xi lanh (cc) : 1499 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 240 @ 1600-5000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 180 @ 6000 Hộp số : Tự động 6 cấp
605,000,000 VND 699,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu vàng chanh)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Mercedes GLE 450 AMG 4MATIC Coupé

Mercedes GLE 450 AMG 4MATIC Coupé

D x R x C : 4900 x 2003 x 1731 (mm) Chiều dài cơ sở : 2915 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 2220/660 (kg) Động cơ : V6 Dung tích công tác : 2996 (cc) Công suất cực đại : 270 kW [333 hp] tại 5500 – 6000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 520 Nm tại 1800 – 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC PLUS
4,469,000,000 VND
Toyota Yaris E CVT

Toyota Yaris E CVT

Toyota Yaris E CVT Kích thước (D x R x C): 4115 x 1700 x 1475 mm Chiều dài cơ sở: 2550 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm Khoảng sáng gầm xe: 135 mm Loại động cơ: 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép Dung tích công tác: 1496 Công suất tối đa: 79 (107) / 6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
592,000,000 VND
Hyundai SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu ĐB

Hyundai SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu ĐB

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2199 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 441/1.750 - 2,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
All New Focus 2017 1.5AT Trend -13%

All New Focus 2017 1.5AT Trend

Dài x Rộng x Cao (mm) : 4538 x 1823 x 1468 Chiều dài cơ sở (mm) : 2648 Dung tích xi lanh (cc) : 1499 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 240 @ 1600-5000 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 180 @ 6000 Hộp số : Tự động 6 cấp
605,000,000 VND 699,000,000 VND
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu trắng)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Mercedes GLE 400 4MATIC Coupé

Mercedes GLE 400 4MATIC Coupé

D x R x C : 4900 x 2003 x 1731 (mm) Chiều dài cơ sở : 2915 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 2180/670 (kg) Động cơ : V6 Dung tích công tác : 2996 (cc) Công suất cực đại : 245 kW [333 hp] tại 5250 – 6000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 480 Nm tại 1600 – 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 9 cấp 9G-TRONIC PLUS
3,999,000,000 VND
Toyota Yaris G CVT

Toyota Yaris G CVT

Toyota Yaris G CVT Kích thước (D x R x C): 4115 x 1700 x 1475 mm Chiều dài cơ sở: 2550 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1475/1460 mm Khoảng sáng gầm xe: 135 mm Loại động cơ: 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép Dung tích công tác: 1496 Công suất tối đa: 79 (107) / 6000 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
642,000,000 VND
Hyundai SantaFe 2.2 AT 4WD 7 chỗ dầu TC

Hyundai SantaFe 2.2 AT 4WD 7 chỗ dầu TC

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : R 2.2 CRD-i ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC, E-VGT ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 2199 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 202/3,800 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 450/1.750~2.750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu ghi bạc)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Mercedes E 250 AMG

Mercedes E 250 AMG

D x R x C : 4879 x 1854 x 1474 (mm) Chiều dài cơ sở : 2874 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1680/565 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1796 (cc) Công suất cực đại : 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 350 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
2,329,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)

Toyota Corolla Altis 1.8E (MT)

Toyota Corolla Altis 1.8E (MT) Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm Chiều dài cơ sở: 2700 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm Khoảng sáng gầm xe: 130 mm Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS Dung tích công tác: 1798 Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Số tay 6 cấp
678,000,000 VND
Hyundai SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng ĐB

Hyundai SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng ĐB

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi
Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (Màu đỏ)

Loại động cơ: 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng Dung tích xi lanh (cc): 1,206 Công suất cực đại (hp / rpm): 80 / 6400 Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 108 / 4800 Loại nhiên liệu: Xăng Hộp số: Số sàn 5 cấp Dài x rộng x cao (mm): 3595 x 1597 x 1522
339,000,000 VND
Ford Explorer động cơ Ecoboost 2.3L

Ford Explorer động cơ Ecoboost 2.3L

Dài x Rộng x Cao (mm) : 5037 x 2005 x 1813 Chiều dài cơ sở (mm) : 2666 Động cơ: xăng 2.3L Ecoboost phun trực tiếp với Turbo tăng áp Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) :420 Nm tại 3000 vòng/phút Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 273 [201kw] @ 5500 Hộp số : Tự động 6 cấp là loại hộp số Select Shift
2,180,000,000 VND
Mercedes E 200 Edition E

Mercedes E 200 Edition E

D x R x C : 4879 x 1854 x 1474 (mm) Chiều dài cơ sở : 2874 (mm) Tự trọng/Tải trọng : 1655/555 (kg) Động cơ : I4 Dung tích công tác : 1796 (cc) Công suất cực đại : 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại : 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
2,049,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)

Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT)

Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT) Kích thước (D x R x C): 4620 x 1775 x 1460 mm Chiều dài cơ sở: 2700 mm Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau): 1520/1520 mm Khoảng sáng gầm xe: 130 mm Loại động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS Dung tích công tác: 1798 Công suất tối đa: 103(138)/6400 kW (Mã lực) @ vòng/phút Hộp số: Số tự động vô cấp
707,000,000 VND
Hyundai SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ xăng TC

Hyundai SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ xăng TC

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,690 x 1,880 x 1,680 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2700 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 185 ✓ Động cơ : Theta II 2.4 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, I4 DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 2,359 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 176/6,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 226/3,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 64
Vui lòng gọi

Top

   (0)