Sản phẩm

mỗi trang
Toyota Camry 2.5Q 2018

Toyota Camry 2.5Q 2018

Toyota Camry 2.5Q 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cm3
1,302,000,000 VND
Toyota Camry 2.5G 2018

Toyota Camry 2.5G 2018

Toyota Camry 2.5G 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cm3
1,161,000,000 VND
Toyota Camry 2.0E 2018

Toyota Camry 2.0E 2018

Toyota Camry 2.0E 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
997,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 2.0V Sport (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 2.0V Sport (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3
905,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 2.0V Luxury (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 2.0V Luxury (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 2.0V Luxury (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.987 cm3
864,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8E (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
707,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8G (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
753,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8E (MT) 2018

Toyota Corolla Altis 1.8E (MT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
678,000,000 VND
Toyota Yaris G (CVT) 2018

Toyota Yaris G (CVT) 2018

Toyota Yaris G (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Hatchback Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động vô cấp
650,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E (CVT) 2018

Toyota Vios 1.5E (CVT) 2018

Toyota Vios 1.5E (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
569,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G (CVT) 2018

Toyota Vios 1.5G (CVT) 2018

Toyota Vios 1.5G (CVT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
606,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E (MT) 2018

Toyota Vios 1.5E (MT) 2018

Toyota Vios 1.5E (MT) 2018 Số chỗ ngồi : 5 chỗ Kiểu dáng : Sedan Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nướcSố tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
531,000,000 VND
Hyundai Tucson 1.6 AT T-GDI 2WD (tăng áp)

Hyundai Tucson 1.6 AT T-GDI 2WD (tăng áp)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : 1.6 T-GDI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Xăng ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 177/5,500 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 265/1,500~4,500 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Hyundai Tucson 2.0 AT CRD-I 2WD (máy dầu)

Hyundai Tucson 2.0 AT CRD-I 2WD (máy dầu)

✓ Kích thước D x R x C (mm) : 4,475 x 1,850 x 1,660 ✓ Chiều dài cơ sở (mm) : 2670 ✓ Khoảng sáng gầm xe (mm) : 172 ✓ Động cơ : Nu 2.0 MPI ✓ Loại động cơ : 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA, DOHC ✓ Nhiên liệu : Dầu ✓ Dung tích công tác (cc) : 1999 ✓ Công suất cực đại (Ps) : 185/4,000 ✓ Momen xoắn cực đại (Kgm) : 400/1,750~2,750 ✓ Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 62
Vui lòng gọi
Kia Morning S 2017

Kia Morning S 2017

Kia Morning S 2017 - Bán xe trả góp lên đến 90% giá trị xe. - Dịch vụ nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm trọn gói - Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo chu trình khép kín. - Ngoài ra khi khách hàng mua xe sẽ được hưởng các chương trình khuyến mại hấp dẫn, chính sách hỗ trợ giá tốt nhất của KIA Motor Việt Nam và của Showroom.
394,000,000 VND
Nissan Juke phiên bản 1.6L CVT

Nissan Juke phiên bản 1.6L CVT

Nissan Juke phiên bản 1.6L CVT Chiều dài tổng thể: 4135 (mm) Dung tích xy lanh: 1598 cc Mo men xoắn cực đại: 158/4000 (Nm/rpm) Loại hộp số: Vô cấp điện tử (Xtronic CVT) Số chỗ ngồi: 5 chỗ Gương chiếu hậu ngoài xe tích hợp đèn báo rẽ Dải đèn LED chạy ban ngày tại đèn trước Hệ thống âm thanh: 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
1,060,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD Premium Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 1,997 (cc) Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 2WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.0 SL 2WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
999,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD Premium Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 4WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.5 SV 4WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
1,113,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD Premium

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD Premium Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 1,997 (cc) Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 2WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.0 2WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, Cảm biến đóng-mở cửa sau tự động, Camera lùi, Đèn sương mù
933,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.5 SV 4WD Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 4WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.5 SV 4WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
1,113,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 SL 2WD Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 1,997 (cc) Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 2WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.0 SL 2WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
999,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 1,997 (cc) Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 2WD Trang bị trên phiên bản X-Trail 2.0 2WD Premium: Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, Cảm biến đóng-mở cửa sau tự động, Camera lùi, Đèn sương mù
933,000,000 VND
Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD LE

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD LE

Nissan X-Trail phiên bản 2.0 2WD LE Kích thước tối thiểu: 4,640 x 1,820 x 1,715 (mm) Dung tích xy lanh: 1,997 (cc) Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5+2 Hệ thống truyền động: 2WD Cảm biến đóng mở cửa sau xe tự động, Camera lùi, Đèn sương mù, Viền đỏ chi tiết nội thất, Giá nóc
933,000,000 VND
Nissan Sunny phiên bản XV SX

Nissan Sunny phiên bản XV SX

Nissan Sunny phiên bản XV SX Kích thước tổng thể (D x R x C): 4425 x 1695 x 1505 (mm) Chiều dài cơ sở: 2590 (mm) Loại động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng Dung tích xi-lanh (cc): 1498 Công suất cực đại (kW (PS)/rpm): 73 (99,3) / 6000 Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 134 (13,7) / 4000 Số chỗ ngồi: 5 Hộp số tự động 4 cấp
518,000,000 VND
Nissan Sunny phiên bản XV

Nissan Sunny phiên bản XV

Nissan Sunny phiên bản XV Kích thước tổng thể (D x R x C): 4425 x 1695 x 1505 (mm) Chiều dài cơ sở: 2590 (mm) Loại động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng Dung tích xi-lanh (cc): 1498 Công suất cực đại (kW (PS)/rpm): 73 (99,3) / 6000 Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 134 (13,7) / 4000 Số chỗ ngồi: 5 Hộp số tự động 4 cấp
518,000,000 VND
Nissan Sunny phiên bản XV Premium

Nissan Sunny phiên bản XV Premium

Nissan Sunny phiên bản XV Premium Kích thước tổng thể (D x R x C): 4425 x 1695 x 1505 (mm) Chiều dài cơ sở: 2590 (mm) Loại động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng Dung tích xi-lanh (cc): 1498 Công suất cực đại (kW (PS)/rpm): 73 (99,3) / 6000 Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 134 (13,7) / 4000 Số chỗ ngồi: 5 Hộp số tự động 4 cấp
518,000,000 VND
Nissan Sunny phiên bản XL

Nissan Sunny phiên bản XL

Nissan Sunny phiên bản XL Kích thước tổng thể (D x R x C): 4425 x 1695 x 1500 (mm) Chiều dài cơ sở: 2590 (mm) Loại động cơ: Trục cam đôi – 4 xilanh thẳng hàng Dung tích xi-lanh (cc): 1498 Công suất cực đại (kW (PS)/rpm): 73 (99,3) / 6000 Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 134 (13,7) / 4000 Số chỗ ngồi: 5 Hộp số tay 5 cấp
463,000,000 VND
Nissan Teana 2.5L phiên bản SL

Nissan Teana 2.5L phiên bản SL

Nissan Teana 2.5L phiên bản SL Kích thước (D x R x C): 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm) Chiều dài cơ sở: 2,775 (mm) Dung tích xi-lanh: 2,488 cc Công suất cực đại: 180/6,000 (HP/rpm) Mô-men xoắn cực đại: 243/4.000 (Nm/rpm) Hộp số: Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT Chỗ ngồi: 5 chỗ
1,490,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara E

Xe bán tải Nissan Navara E

Xe bán tải Nissan Navara E Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 161/3600 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 403/2000 (Nm /rpm) Chỗ ngồi: 5 chỗ Hệ thống chuyển động: 2WD Hộp số: Số sàn 6 cấp
625,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara EL

Xe bán tải Nissan Navara EL

Xe bán tải Nissan Navara EL Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 161/3600 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 403/2000 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5 chỗ Hệ thống chuyển động: 1cầu / 2WD Hộp số: Số tự động 7 cấp / 7AT
669,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara SL

Xe bán tải Nissan Navara SL

Xe bán tải Nissan Navara SL Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5 chỗ Hệ thống chuyển động: 4WD Hộp số: Số sàn 6 cấp
725,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara VL

Xe bán tải Nissan Navara VL

Xe bán tải Nissan Navara VL Dung tích xy lanh: 2,488 (cc) Công suất cực đại: 188/3600 (Hp/rpm) Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm) Chỗ ngồi: 5 chỗ Hệ thống chuyển động: 4WD Hộp số: Số tự động 7 cấp với chệ độ chuyển số tay
815,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara Premium R (VL)

Xe bán tải Nissan Navara Premium R (VL)

Xe bán tải Nissan Navara Premium R (VL) Cản trước mạnh mẽ Decal bên thân xe Camera hành trình với kết nối wifi Màn hình kết nối điện thoại thông minh
815,000,000 VND
Xe bán tải Nissan Navara Premium R (EL)

Xe bán tải Nissan Navara Premium R (EL)

Xe bán tải Nissan Navara Premium R (EL) Cản trước mạnh mẽ Decal bên thân xe Camera hành trình với kết nối wifi Màn hình kết nối điện thoại thông minh Camera lùi
669,000,000 VND
Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.0L 2WD phiên bản 2018 Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
899,000,000 VND
Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018

Mazda CX-5 2.5L 2WD phiên bản 2018 Hai phiên bản CX-5 2018 2.5 sử dụng động cơ xăng SkyActiv 2,5 lít, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất tối đa 188 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 251 Nm
999,000,000 VND

Top

   (0)